Vòng 15
09:30 ngày 28/05/2023
San Jose Earthquakes 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.05
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
FC Dallas FC Dallas
10'
match change Sam Junqua
Ra sân: Tsiki Ntsabeleng
Jackson Yueill match yellow.png
25'
Paul Marie match yellow.png
49'
Tommy Thompson
Ra sân: Paul Marie
match change
57'
69'
match yellow.png Marco Farfan
Benjamin Kikanovic 1 - 0
Kiến tạo: Tanner Beason
match goal
70'
Judson Silva Tavares
Ra sân: Jackson Yueill
match change
75'
76'
match change Jesus Jimenez
Ra sân: Sam Junqua
83'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
84'
match change Herbert Endeley
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Judson Silva Tavares match yellow.pngmatch red
90'
Carlos Armando Gruezo Arboleda match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Nkosi Burgess
Kiến tạo: Alan Velasco
Judson Silva Tavares match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alan Velasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
FC Dallas FC Dallas
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
460
 
Số đường chuyền
 
592
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
110
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Judson Silva Tavares
22
Tommy Thompson
25
Ousseni Bouda
55
Michael Baldisimo
16
Jack Skahan
1
James Thomas Marcinkowski
20
Will Richmond
24
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-3-3
4-2-3-1 FC Dallas FC Dallas
42
Daniel
21
Saavedra
15
Beason
26
Oliveira
3
Marie
35
Alvareng...
7
Arboleda
14
Yueill
28
Kikanovi...
11
Ebobisse
10
Espinoza
1
Maurer
22
Twumasi
17
Burgess
3
Martinez
4
Farfan
6
Cerrillo
5
Quignon
8
Obrian
16
Ntsabele...
20
Velasco
10
Ferreira

Substitutes

9
Jesus Jimenez
77
Bernard Kamungo
29
Sam Junqua
27
Herbert Endeley
21
Jose Mulato
25
Sebastien Ibeagha
32
Nolan Norris
24
Amet Korca
44
Michael Webber
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Judson Silva Tavares 93
Tommy Thompson 22
Ousseni Bouda 25
Michael Baldisimo 55
Jack Skahan 16
James Thomas Marcinkowski 1
Will Richmond 20
Daniel Munie 24
San Jose Earthquakes FC Dallas
9 Jesus Jimenez
77 Bernard Kamungo
29 Sam Junqua
27 Herbert Endeley
21 Jose Mulato
25 Sebastien Ibeagha
32 Nolan Norris
24 Amet Korca
44 Michael Webber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 57.67%
16.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
45.8% Kiểm soát bóng 49.8%
12.1 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (9trận)
Chủ Khách
FC Dallas (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 25 69.44% 0 2 44 6.45
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.08
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 3 32 25 78.13% 7 0 47 6.55
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.99
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 0 36 26 72.22% 1 0 54 6.73
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 4 0 1 50 43 86% 3 0 71 6.25
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.22
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 27 6.35
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 6.68
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 4 0 54 6.58
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 79 70 88.61% 0 0 90 7.02
15 Tanner Beason Trung vệ 1 0 1 65 56 86.15% 0 2 70 6.7
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 25 7.78

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jimmy Maurer Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6
5 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 79 76 96.2% 1 0 90 6.55
8 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 2 30 21 70% 1 1 42 6.39
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 1 1 0 51 47 92.16% 3 0 77 6.53
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 4 1 1 35 26 74.29% 0 0 45 6.59
3 Jose Antonio Martinez Trung vệ 0 0 0 87 77 88.51% 0 1 92 6.4
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 32 94.12% 1 0 49 6.16
9 Jesus Jimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.07
29 Sam Junqua 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 31 5.93
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 87 83 95.4% 0 0 97 6.72
20 Alan Velasco Cánh trái 2 1 1 46 37 80.43% 3 1 69 8
17 Nkosi Burgess Trung vệ 1 1 0 82 75 91.46% 0 1 94 8.05
77 Bernard Kamungo Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.08
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.13
27 Herbert Endeley Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ