Vòng 30
09:30 ngày 24/09/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nashville
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
2.17
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Nashville Nashville
Cristian Espinoza match yellow.png
10'
11'
match yellow.png Anibal Godoy
50'
match goal 0 - 1 Teal Bunbury
Kiến tạo: Shaquell Moore
Carlos Armando Gruezo Arboleda match yellow.png
54'
Niko Tsakiris
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
match change
55'
Matthew Hoppe
Ra sân: Cade Cowell
match change
61'
Paul Marie
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
match change
61'
67'
match change Randall Leal
Ra sân: Pabrice Picault
67'
match change Sam Surridge
Ra sân: Teal Bunbury
Matthew Hoppe 1 - 1
Kiến tạo: Carlos Akapo Martinez
match goal
74'
79'
match change Sean Davis
Ra sân: Brian Anunga Tah
88'
match change Josh Bauer
Ra sân: Alex Muyl
89'
match yellow.png Walker Zimmerman
Ayo Akinola
Ra sân: Jeremy Ebobisse
match change
90'
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Nashville Nashville
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
385
 
Số đường chuyền
 
482
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
81
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ayo Akinola
3
Paul Marie
12
Matthew Hoppe
28
Benjamin Kikanovic
30
Niko Tsakiris
93
Judson Silva Tavares
22
Tommy Thompson
15
Tanner Beason
1
James Thomas Marcinkowski
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
4-2-3-1 Nashville Nashville
42
Daniel
21
Saavedra
26
Oliveira
4
Mensah
29
Martinez
14
Yueill
7
Arboleda
44
Cowell
35
Alvareng...
10
Espinoza
11
Ebobisse
30
Panicco
18
Moore
25
Zimmerma...
5
Maher
2
Lovitz
20
Godoy
27
Tah
7
Picault
10
Mukhtar
19
Muyl
12
Bunbury

Substitutes

8
Randall Leal
22
Josh Bauer
54
Sean Davis
9
Sam Surridge
14
Jacob Shaffelburg
6
Dax McCarty
1
Joe Willis
23
Taylor Washington
26
Luke Haakenson
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Ayo Akinola 9
Paul Marie 3
Matthew Hoppe 12
Benjamin Kikanovic 28
Niko Tsakiris 30
Judson Silva Tavares 93
Tommy Thompson 22
Tanner Beason 15
James Thomas Marcinkowski 1
San Jose Earthquakes Nashville
8 Randall Leal
22 Josh Bauer
54 Sean Davis
9 Sam Surridge
14 Jacob Shaffelburg
6 Dax McCarty
1 Joe Willis
23 Taylor Washington
26 Luke Haakenson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
41.2% Kiểm soát bóng 48.8%
11.8 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (18trận)
Chủ Khách
Nashville (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 1 1 0 15 14 93.33% 0 1 19 6.72
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.3
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 40 6.74
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 1 16 15 93.75% 6 0 25 6.21
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 32 6.39
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 32 6.56
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 30 6.35
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 19 6.29
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.49
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 25 6.5
44 Cade Cowell Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.25

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Teal Bunbury Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.61
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 51 100% 0 0 57 6.57
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 2 0 0 38 33 86.84% 3 0 49 6.69
25 Walker Zimmerman Defender 0 0 0 50 44 88% 0 0 53 6.47
2 Daniel Lovitz Defender 0 0 2 32 22 68.75% 1 0 42 6.57
7 Pabrice Picault Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 16 6.29
19 Alex Muyl Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.34
18 Shaquell Moore Defender 0 0 0 26 22 84.62% 3 1 36 6.36
5 Jack Maher Defender 0 0 1 42 39 92.86% 0 0 44 6.48
30 Elliot Panicco Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.61
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 33 100% 0 0 37 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ