Vòng 20
09:30 ngày 25/06/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
St. Louis City
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.15
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
St. Louis City St. Louis City
41'
match goal 0 - 1 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Kiến tạo: Rasmus Alm
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 1 - 1
Kiến tạo: Jackson Yueill
match goal
47'
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga match yellow.png
49'
56'
match var Aziel Jackson Penalty awarded
58'
match pen 1 - 2 Samuel Oluwabukunmi Adeniran
59'
match yellow.png Aziel Jackson
Ousseni Bouda
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
70'
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Jack Skahan
match change
70'
72'
match change Indiana Vassilev
Ra sân: Miguel Perez
72'
match change Nicholas Gioacchini
Ra sân: Aziel Jackson
Paul Marie
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
match change
78'
80'
match change Celio Pompeu
Ra sân: Jared Stroud
80'
match change Tomas Ostrak
Ra sân: Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Niko Tsakiris
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
match change
83'
Tommy Thompson
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
match change
83'
Niko Tsakiris match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Tomas Ostrak
90'
match yellow.png Celio Pompeu
90'
match change Isak Jensen
Ra sân: Rasmus Alm

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
St. Louis City St. Louis City
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
524
 
Số đường chuyền
 
311
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
19
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
23
14
 
Đánh chặn
 
10
33
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
80
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ousseni Bouda
3
Paul Marie
22
Tommy Thompson
28
Benjamin Kikanovic
30
Niko Tsakiris
1
James Thomas Marcinkowski
15
Tanner Beason
19
Cam Cilley
24
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
4-3-1-2 St. Louis City St. Louis City
42
Daniel
21
Saavedra
26
Oliveira
4
Mensah
29
Martinez
7
Arboleda
14
Yueill
16
Skahan
35
Alvareng...
10
Espinoza
11
Ebobisse
1
Burki
20
Watts
15
Yaro
26
Parker
22
Hiebert
28
Perez
6
Blom
8
Stroud
25
Jackson
21
Alm
16
Adeniran

Substitutes

12
Celio Pompeu
7
Tomas Ostrak
11
Nicholas Gioacchini
19
Indiana Vassilev
30
Isak Jensen
39
Ben Lundt
24
Lucas Bartlett
2
Jakob Nerwinski
14
John Nelson
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Ousseni Bouda 25
Paul Marie 3
Tommy Thompson 22
Benjamin Kikanovic 28
Niko Tsakiris 30
James Thomas Marcinkowski 1
Tanner Beason 15
Cam Cilley 19
Daniel Munie 24
San Jose Earthquakes St. Louis City
12 Celio Pompeu
7 Tomas Ostrak
11 Nicholas Gioacchini
19 Indiana Vassilev
30 Isak Jensen
39 Ben Lundt
24 Lucas Bartlett
2 Jakob Nerwinski
14 John Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.67
42.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
2.3 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 6.5
2.7 Thẻ vàng 2.9
4.8 Sút trúng cầu môn 5.4
41.2% Kiểm soát bóng 47.6%
11.8 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (18trận)
Chủ Khách
St. Louis City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 6 57 6.15
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 46 6.37
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 2 0 0 33 23 69.7% 2 2 55 6.08
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 8 80% 1 0 19 6.28
10 Cristian Espinoza Cánh phải 2 2 3 36 21 58.33% 10 0 64 7.16
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 2 2 1 27 22 81.48% 0 0 37 6.96
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 1 0 1 61 45 73.77% 4 0 91 6.55
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 1 1 1 66 59 89.39% 0 0 79 6.95
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 1 1 31 20 64.52% 0 2 44 6.61
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.53
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.32
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 1 1 0 80 69 86.25% 0 5 99 7.42
16 Jack Skahan Tiền vệ trụ 0 0 1 22 17 77.27% 1 1 38 6.5
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 13 6.2
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 1 1 1 11 9 81.82% 2 0 21 6.11
25 Ousseni Bouda Cánh trái 1 0 1 9 7 77.78% 2 0 16 6.17

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 33 15 45.45% 0 0 50 7.84
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 1 25 13 52% 2 4 35 7.32
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 45 6.65
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 0 0 62 6.64
8 Jared Stroud Cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 42 6.61
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.99
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 17 6.12
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 50 6.74
19 Indiana Vassilev Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.4
20 Akil Watts Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 3 0 49 7.16
30 Isak Jensen Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.97
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 3 3 0 10 8 80% 0 0 31 7.45
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 3 2 1 11 5 45.45% 0 2 19 8.06
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 13 6.35
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 33 6.48
28 Miguel Perez Midfielder 1 0 4 22 16 72.73% 0 0 34 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ