Vòng 5
09:40 ngày 26/03/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.01
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Toronto FC Toronto FC
Paul Marie match yellow.png
30'
46'
match change Kobe Franklin
Ra sân: Raoul Petretta
Tommy Thompson
Ra sân: Benjamin Kikanovic
match change
59'
73'
match change Kosi Thompson
Ra sân: Victor Vazquez Solsona
Judson Silva Tavares
Ra sân: Michael Baldisimo
match change
76'
Ousseni Bouda
Ra sân: Cade Cowell
match change
76'
77'
match yellow.png Federico Bernardeschi
81'
match change Hugo Mbongue
Ra sân: Deandre Kerr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Toronto FC Toronto FC
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
7
5
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
463
 
Số đường chuyền
 
582
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
11
13
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
13
16
 
Thử thách
 
14
115
 
Pha tấn công
 
101
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Judson Silva Tavares
25
Ousseni Bouda
22
Tommy Thompson
23
Oskar Agren
16
Jack Skahan
20
Will Richmond
41
Emmanuel Ochoa
15
Tanner Beason
24
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-4-2
4-2-3-1 Toronto FC Toronto FC
1
Marcinko...
3
Marie
26
Oliveira
4
Mensah
29
Martinez
28
Kikanovi...
55
Baldisim...
14
Yueill
10
Espinoza
44
Cowell
11
Ebobisse
1
Johnson
7
Rutty
2
Hedges
17
Rosted
28
Petretta
4
Bradley
23
Servania
10
Bernarde...
52
Coello
8
Solsona
29
Kerr

Substitutes

19
Kobe Franklin
47
Kosi Thompson
83
Hugo Mbongue
5
Lukas MacNaughton
81
Themi Antonoglou
77
Jordan Perruzza
18
Greg Ranjitsingh
27
Shane ONeill
71
Markus Cimermancic
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Judson Silva Tavares 93
Ousseni Bouda 25
Tommy Thompson 22
Oskar Agren 23
Jack Skahan 16
Will Richmond 20
Emmanuel Ochoa 41
Tanner Beason 15
Daniel Munie 24
San Jose Earthquakes Toronto FC
19 Kobe Franklin
47 Kosi Thompson
83 Hugo Mbongue
5 Lukas MacNaughton
81 Themi Antonoglou
77 Jordan Perruzza
18 Greg Ranjitsingh
27 Shane ONeill
71 Markus Cimermancic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 1
3.33 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 0.67
46.67% Kiểm soát bóng 43.67%
14.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 2.3
3 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 1.5
44.1% Kiểm soát bóng 48.7%
14.9 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (13trận)
Chủ Khách
Toronto FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 3 60 6.99
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 41 78.85% 5 2 80 7.25
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 14 100% 0 0 25 6.56
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 1 6 44 36 81.82% 16 0 83 7.91
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.17
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 2 1 0 67 60 89.55% 0 0 76 6.84
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 2 0 1 26 21 80.77% 1 1 46 7.16
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 37 88.1% 4 1 74 7.91
55 Michael Baldisimo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 56 6.61
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 3 0 0 49 41 83.67% 1 1 64 7.13
44 Cade Cowell Cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 33 6.14
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 2 0 1 20 14 70% 0 3 37 7.01
1 James Thomas Marcinkowski Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 28 7.08
25 Ousseni Bouda Cánh trái 2 0 0 6 6 100% 2 2 12 6.22

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Michael Bradley Tiền vệ trụ 0 0 0 84 77 91.67% 0 1 97 6.75
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 0 51 6.75
8 Victor Vazquez Solsona Tiền vệ công 1 0 1 56 50 89.29% 1 0 63 6.35
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 2 72 7.2
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 6 0 3 46 35 76.09% 3 0 75 6.49
17 Sigurd Rosted Trung vệ 1 0 0 56 50 89.29% 0 0 72 6.9
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 31 6.36
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 2 0 2 60 51 85% 0 0 79 7.18
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 55 51 92.73% 2 0 93 7.85
29 Deandre Kerr Cánh phải 3 2 1 7 7 100% 0 0 22 6.34
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.97
19 Kobe Franklin Defender 0 0 1 16 16 100% 0 0 33 6.85
83 Hugo Mbongue Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.03
52 Alonso Coello Forward 1 0 0 66 60 90.91% 0 0 82 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ