Vòng 2
10:40 ngày 05/03/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
1.89
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
17'
match goal 0 - 1 Alessandro Schopf
Kiến tạo: Julian Gressel
36'
match yellow.png Ranko Veselinovic
41'
match yellow.png Adrian Andres Cubas
55'
match change Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: OBrian White
Jackson Yueill match yellow.png
58'
Carlos Akapo Martinez
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
match change
63'
65'
match change Russell Teibert
Ra sân: Julian Gressel
65'
match change Cristian Andres Dajome Arboleda
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
Jeremy Ebobisse 1 - 1
Kiến tạo: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match goal
68'
68'
match yellow.png Luis Carlos Ramos Martins
69'
match yellow.png Alessandro Schopf
76'
match change Sebastian Berhalter
Ra sân: Alessandro Schopf
Carlos Akapo Martinez 2 - 1
Kiến tạo: Cristian Espinoza
match goal
77'
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Cade Cowell
match change
78'
Cristian Espinoza match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
12
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
608
 
Số đường chuyền
 
407
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
10
32
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
13
18
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
91
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Carlos Akapo Martinez
28
Benjamin Kikanovic
25
Ousseni Bouda
55
Michael Baldisimo
1
James Thomas Marcinkowski
15
Tanner Beason
16
Jack Skahan
22
Tommy Thompson
24
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-3-3
4-3-2-1 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
42
Daniel
21
Saavedra
26
Oliveira
4
Mensah
3
Marie
35
Alvareng...
7
Arboleda
14
Yueill
44
Cowell
11
Ebobisse
10
Espinoza
18
Takaoka
23
Brown
2
Laborda
4
Veselino...
14
Martins
19
Gressel
20
Cubas
8
Schopf
45
Uca
25
Gauld
24
White

Substitutes

31
Russell Teibert
11
Cristian Andres Dajome Arboleda
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
16
Sebastian Berhalter
1
Thomas Hasal
22
Ali Ahmed
27
Ryan Raposo
12
Karifa Yao
6
Tristan Blackmon
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Carlos Akapo Martinez 29
Benjamin Kikanovic 28
Ousseni Bouda 25
Michael Baldisimo 55
James Thomas Marcinkowski 1
Tanner Beason 15
Jack Skahan 16
Tommy Thompson 22
Daniel Munie 24
San Jose Earthquakes Vancouver Whitecaps
31 Russell Teibert
11 Cristian Andres Dajome Arboleda
9 Sergio Duvan Cordova Lezama
16 Sebastian Berhalter
1 Thomas Hasal
22 Ali Ahmed
27 Ryan Raposo
12 Karifa Yao
6 Tristan Blackmon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3.4
2.8 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
44.9% Kiểm soát bóng 43.4%
13.2 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (12trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 1 0 1 66 63 95.45% 0 3 76 6.85
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 51 82.26% 0 0 69 6.67
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 2 1 0 5 4 80% 0 1 18 7.55
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 3 24 19 79.17% 8 0 41 7.24
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 1 0 2 64 55 85.94% 2 0 75 7.18
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 2 1 4 57 45 78.95% 0 2 71 7.04
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 87 82 94.25% 1 0 92 6.65
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 3 1 2 18 14 77.78% 0 2 31 7.67
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.09
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 2 1 1 42 34 80.95% 0 0 59 6.77
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 74 69 93.24% 0 2 87 7.28
44 Cade Cowell Cánh trái 4 1 0 15 11 73.33% 1 2 28 6.67

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 OBrian White Tiền đạo cắm 2 0 0 18 15 83.33% 1 2 26 6.51
31 Russell Teibert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.79
14 Luis Carlos Ramos Martins Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 5 0 44 6.4
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 1 1 32 6.37
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 41 6.2
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 1 1 0 24 21 87.5% 0 0 37 6.92
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 48 6.93
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.81
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 2 9 6
19 Julian Gressel Tiền vệ phải 0 0 3 31 24 77.42% 3 1 39 7.5
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 38 6.12
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 38 5.9
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 29 6.52
23 Javain Brown Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 2 0 42 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ