Vòng 12
05:00 ngày 09/11/2023
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Boca Juniors
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2
0.82
U 2
0.85
1
2.55
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.75
1.00
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Boca Juniors Boca Juniors
Federico Girotti
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
46'
Malcom Braida
Ra sân: Gonzalo Maroni
match change
46'
51'
match goal 0 - 1 Miguel Merentiel
Kiến tạo: Valentin Barco
52'
match yellow.png Guillermo Matias Fernandez
59'
match change Lucas Blondel
Ra sân: Cristian Nicolas Medina
Agustin Hausch
Ra sân: Agustin Giay
match change
61'
Nicolas Blandi
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno
match change
70'
73'
match change Bruno Amilcar Valdez Rojas
Ra sân: Luis Advincula Castrillon
73'
match change Ezequiel Bullaude
Ra sân: Valentin Barco
Adam Bareiro 1 - 1
Kiến tạo: Nahuel Barrios
match goal
74'
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Adam Bareiro
match change
85'
86'
match change Luca Langoni
Ra sân: Nicolas Valentini
87'
match change Dario Benedetto
Ra sân: Miguel Merentiel
Augusto Batalla match yellow.png
90'
Nahuel Barrios Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Boca Juniors Boca Juniors
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
299
 
Số đường chuyền
 
524
7
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Malcom Braida
18
Federico Girotti
14
Agustin Hausch
9
Nicolas Blandi
35
Gonzalo Lujan Melli
1
Facundo Altamirano
46
Tomas Ariel Silva
3
Fabricio Formiliano
19
Manuel Insaurralde
50
Francisco Perruzzi
17
Elian Mateo Irala
34
Tobias Medina
San Lorenzo San Lorenzo 5-4-1
4-4-2 Boca Juniors Boca Juniors
13
Batalla
22
Campi
23
Bravo
6
Moreno
2
Almeida
47
Giay
10
Barrios
8
Maroni
5
Elias
41
Leguizam...
11
Bareiro
1
Romero
17
Castrill...
4
Figal
15
Valentin...
3
Saracchi
36
Medina
8
Fernande...
49
Puentes
19
Barco
10
Cavani
16
Merentie...

Substitutes

42
Lucas Blondel
25
Bruno Amilcar Valdez Rojas
5
Ezequiel Bullaude
41
Luca Langoni
9
Dario Benedetto
13
Javier Hernan Garcia
2
Facundo Roncaglia
57
Marcelo Weigandt
23
Diego Hernan Gonzalez
20
Juan Ramirez
11
Lucas Janson
29
Norberto Briasco
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Malcom Braida 21
Federico Girotti 18
Agustin Hausch 14
Nicolas Blandi 9
Gonzalo Lujan Melli 35
Facundo Altamirano 1
Tomas Ariel Silva 46
Fabricio Formiliano 3
Manuel Insaurralde 19
Francisco Perruzzi 50
Elian Mateo Irala 17
Tobias Medina 34
San Lorenzo Boca Juniors
42 Lucas Blondel
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas
5 Ezequiel Bullaude
41 Luca Langoni
9 Dario Benedetto
13 Javier Hernan Garcia
2 Facundo Roncaglia
57 Marcelo Weigandt
23 Diego Hernan Gonzalez
20 Juan Ramirez
11 Lucas Janson
29 Norberto Briasco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 65%
14 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 2.6
2.2 Sút trúng cầu môn 3.5
49.8% Kiểm soát bóng 57.8%
12.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (22trận)
Chủ Khách
Boca Juniors (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
4

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carlos Sanchez Moreno Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 24 6.5
9 Nicolas Blandi Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
2 Rafael Enrique Perez Almeida Defender 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 7
22 Gaston Matias Campi Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 38 6.7
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 26 6.8
5 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 37 78.72% 0 1 54 6.9
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 27 6.9
11 Adam Bareiro Forward 3 3 1 18 9 50% 0 4 32 7.4
10 Nahuel Barrios Tiền vệ công 1 1 4 33 24 72.73% 0 0 61 7.2
21 Malcom Braida Midfielder 2 1 0 20 16 80% 0 1 40 6.7
18 Federico Girotti Forward 2 0 1 10 4 40% 0 2 17 7
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 44 7
14 Agustin Hausch 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.8
35 Gonzalo Lujan Melli Defender 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.6
41 Ivan Leguizamon Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 19 6.3
47 Agustin Giay Midfielder 0 0 1 19 10 52.63% 0 1 33 6.2

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 2 1 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.6
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 31 7.2
17 Luis Advincula Castrillon Defender 1 0 0 29 23 79.31% 0 0 56 7.3
9 Dario Benedetto Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
8 Guillermo Matias Fernandez Midfielder 0 0 1 84 78 92.86% 0 0 96 6.6
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.4
4 Jorge Figal Defender 2 1 0 68 56 82.35% 0 2 81 7.2
42 Lucas Blondel Defender 0 0 1 20 14 70% 0 2 36 6.7
16 Miguel Merentiel Tiền vệ công 2 1 1 17 16 94.12% 0 0 26 7.8
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 40 95.24% 0 1 67 6.8
49 Jorman David Campuzano Puentes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 62 96.88% 0 0 74 7.1
5 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 23 6.8
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ công 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 43 6.8
15 Nicolas Valentini Defender 2 0 0 53 46 86.79% 0 3 64 6.9
19 Valentin Barco Defender 0 0 4 40 35 87.5% 0 0 56 7.6
41 Luca Langoni Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ