Vòng 10
04:30 ngày 27/10/2023
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
CA Platense
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2
0.84
U 2
0.77
1
1.95
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
1.00
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
CA Platense CA Platense
25'
match yellow.png Alexis Nicolas Castro
32'
match yellow.png Franco Diaz
Ivan Leguizamon
Ra sân: Agustin Giay
match change
58'
59'
match yellow.png Ciro Rius
63'
match change Lucas Agustin Ocampo Galvan
Ra sân: Ciro Rius
63'
match change Gonzalo Valdivia
Ra sân: Franco Diaz
63'
match change Maximiliano Zalazar
Ra sân: Sasha Julian Marcich
77'
match change Ivan Rossi
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
79'
match goal 0 - 1 Maximiliano Zalazar
Kiến tạo: Lucas Agustin Ocampo Galvan
Agustin Hausch
Ra sân: Federico Girotti
match change
85'
86'
match change Miguel Jacquet
Ra sân: Ronaldo Martinez
Gonzalo Maroni
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno
match change
86'
Adam Bareiro match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ramiro Macagno
Adam Bareiro 1 - 1
Kiến tạo: Agustin Hausch
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
CA Platense CA Platense
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
512
 
Số đường chuyền
 
341
7
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
19
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
77
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Ivan Leguizamon
14
Agustin Hausch
8
Gonzalo Maroni
1
Facundo Altamirano
35
Gonzalo Lujan Melli
46
Tomas Ariel Silva
19
Manuel Insaurralde
50
Francisco Perruzzi
28
Carlos Auzqui
20
Gaston Ramirez
9
Nicolas Blandi
34
Tobias Medina
San Lorenzo San Lorenzo 3-1-4-2
4-3-3 CA Platense CA Platense
13
Batalla
23
Bravo
22
Campi
2
Almeida
6
Moreno
21
Braida
10
Barrios
5
Elias
47
Giay
18
Girotti
11
Bareiro
12
Macagno
2
Lozano
13
Vazquez
6
Suso
3
Infante
8
Diaz
11
Castro
14
Picco
21
Rius
77
Martinez
18
Marcich

Substitutes

40
Gonzalo Valdivia
10
Lucas Agustin Ocampo Galvan
43
Maximiliano Zalazar
5
Ivan Rossi
27
Miguel Jacquet
23
Joaquin Blazquez
4
Nicolas Morgantini
24
Juan Pignani
32
Luciano Ferreyra
33
Jeronimo Cacciabue
20
Nicolas Servetto
7
Mateo Pellegrino Casalanguila
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Ivan Leguizamon 41
Agustin Hausch 14
Gonzalo Maroni 8
Facundo Altamirano 1
Gonzalo Lujan Melli 35
Tomas Ariel Silva 46
Manuel Insaurralde 19
Francisco Perruzzi 50
Carlos Auzqui 28
Gaston Ramirez 20
Nicolas Blandi 9
Tobias Medina 34
San Lorenzo CA Platense
40 Gonzalo Valdivia
10 Lucas Agustin Ocampo Galvan
43 Maximiliano Zalazar
5 Ivan Rossi
27 Miguel Jacquet
23 Joaquin Blazquez
4 Nicolas Morgantini
24 Juan Pignani
32 Luciano Ferreyra
33 Jeronimo Cacciabue
20 Nicolas Servetto
7 Mateo Pellegrino Casalanguila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 43.67%
14 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 1.4
2.2 Sút trúng cầu môn 2.9
49.8% Kiểm soát bóng 36%
12.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (22trận)
Chủ Khách
CA Platense (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carlos Sanchez Moreno Defender 0 0 0 65 55 84.62% 0 2 69 6.9
2 Rafael Enrique Perez Almeida Defender 1 0 0 64 56 87.5% 0 3 72 6.8
22 Gaston Matias Campi Defender 0 0 0 62 53 85.48% 0 5 70 7.1
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 6.6
5 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 33 75% 0 1 72 7.1
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4
11 Adam Bareiro Forward 2 1 0 21 15 71.43% 0 5 36 7.3
10 Nahuel Barrios Tiền vệ công 0 0 2 45 36 80% 0 0 85 7.8
21 Malcom Braida Midfielder 1 1 0 41 30 73.17% 0 0 66 7
18 Federico Girotti Forward 3 0 1 23 17 73.91% 0 4 39 7.1
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 3 84 7.2
14 Agustin Hausch 0 0 1 2 1 50% 0 0 6 7.1
41 Ivan Leguizamon Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 35 6.3
47 Agustin Giay Midfielder 1 0 0 33 26 78.79% 0 0 56 7.1

CA Platense CA Platense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ciro Rius Defender 0 0 2 19 9 47.37% 0 1 31 6.6
11 Alexis Nicolas Castro Midfielder 3 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.4
5 Ivan Rossi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.4
27 Miguel Jacquet Defender 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.3
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 35 6.6
6 Gaston Suso Defender 1 0 0 22 16 72.73% 0 4 31 6.7
13 Ignacio Vazquez Defender 0 0 1 30 19 63.33% 0 3 40 6.9
3 Juan Infante Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 47 6.6
2 Raul Lozano Defender 0 0 1 38 28 73.68% 0 0 66 6.6
10 Lucas Agustin Ocampo Galvan Cánh trái 1 0 2 23 19 82.61% 0 0 35 7.6
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 33 84.62% 0 2 52 7.2
18 Sasha Julian Marcich Defender 2 0 0 19 12 63.16% 0 0 32 6.4
43 Maximiliano Zalazar Forward 2 1 1 6 4 66.67% 0 0 14 7.4
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ công 1 1 0 23 12 52.17% 0 6 30 6.9
8 Franco Diaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 37 6.6
40 Gonzalo Valdivia Defender 1 0 0 16 6 37.5% 0 2 20 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ