Vòng 13
05:15 ngày 07/04/2024
San Lorenzo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Defensa Y Justicia
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2
1.06
U 2
0.82
1
2.00
X
3.00
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.75
0.91
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
14'
match yellow.png Elias Calderon
15'
match yellow.png Esteban Burgos
Eric Daian Remedi match yellow.png
19'
Diego Herazo
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
46'
47'
match goal 0 - 1 Ezequiel Cannavo
51'
match pen 0 - 2 Nicolas Fernandez Miranda
Tomás Porra
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello
match change
60'
65'
match change Gabriel Alanis
Ra sân: Nicolas Palavecino
Thiago Perugini
Ra sân: Cristian Alberto Tarragona
match change
67'
78'
match change Santiago Leandro Godoy
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
79'
match change Nicolas Tripichio
Ra sân: Dario Caceres
Oscar Arias
Ra sân: Nicolas Hernandez
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
88
 
Pha tấn công
 
67
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Diego Herazo
20
Tomás Porra
49
Thiago Perugini
37
Elías Baez
30
Oscar Arias
16
Lautaro Lopez Kaleniuk
36
Daniel Herrera
29
Sebastian Hussain Blanco
40
Santiago Sosa
44
Matias Hernandez
San Lorenzo San Lorenzo 4-2-3-1
4-3-3 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
25
Gomez
2
Hernande...
24
James
6
Moreno
35
Melli
32
Tapia
5
Remedi
28
Cuello
34
Medina
7
Cerutti
9
Tarragon...
22
Forlan
14
Cannavo
20
Calderon
6
Burgos
26
Caceres
33
Palaveci...
8
Lopez
3
Soto
10
Gimenez
29
Miranda
27
Herrera

Substitutes

17
Gabriel Alanis
9
Santiago Leandro Godoy
4
Nicolas Tripichio
37
Nicolas Blandi
1
Lucas Escobar
13
Samuel Lucero
40
Ulises Gimenez
35
Benjamin Schamine
36
Facundo Echevarria
18
Franco Agustin Romero
31
Tiago Serrago
7
Yorman Zapata
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Diego Herazo 27
Tomás Porra 20
Thiago Perugini 49
Elías Baez 37
Oscar Arias 30
Lautaro Lopez Kaleniuk 16
Daniel Herrera 36
Sebastian Hussain Blanco 29
Santiago Sosa 40
Matias Hernandez 44
San Lorenzo Defensa Y Justicia
17 Gabriel Alanis
9 Santiago Leandro Godoy
4 Nicolas Tripichio
37 Nicolas Blandi
1 Lucas Escobar
13 Samuel Lucero
40 Ulises Gimenez
35 Benjamin Schamine
36 Facundo Echevarria
18 Franco Agustin Romero
31 Tiago Serrago
7 Yorman Zapata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.8
2.7 Thẻ vàng 2
2.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49.4% Kiểm soát bóng 44.3%
12.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (20trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
0
0
2
0

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carlos Sanchez Moreno Midfielder 1 0 0 38 27 71.05% 0 3 49 6.8
2 Nicolas Hernandez Defender 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 48 6.7
7 Ezequiel Cerutti Forward 2 0 1 7 4 57.14% 1 1 19 6.8
5 Eric Daian Remedi Defender 0 0 1 49 40 81.63% 0 1 65 6.8
27 Diego Herazo Forward 1 0 1 7 4 57.14% 0 3 13 6.8
25 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 31 5.9
9 Cristian Alberto Tarragona Forward 1 0 1 8 6 75% 0 2 22 6.7
32 Ivan Tapia Midfielder 3 1 2 33 29 87.88% 8 0 52 7.1
28 Alexis Ricardo Cuello Forward 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 25 6.5
35 Gonzalo Lujan Melli Defender 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 31 6.6
24 Jeremias James Defender 1 0 0 43 30 69.77% 0 0 50 6.3
34 Tobias Medina Forward 3 0 1 34 30 88.24% 2 0 56 6.4
37 Elías Baez Defender 0 0 0 10 10 100% 0 1 15 6.5
30 Oscar Arias Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.9
20 Tomás Porra Midfielder 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 21 6.6
49 Thiago Perugini Forward 1 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.8

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Esteban Burgos Defender 0 0 0 66 58 87.88% 0 2 70 7
17 Gabriel Alanis Midfielder 1 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
29 Nicolas Fernandez Miranda Forward 4 2 1 14 9 64.29% 0 0 30 6.9
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Midfielder 1 1 2 20 14 70% 2 0 41 7
4 Nicolas Tripichio Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.3
3 Alexis Soto Defender 1 1 2 49 43 87.76% 4 1 62 7.3
26 Dario Caceres Defender 1 0 0 36 31 86.11% 2 0 61 7.2
8 Julian Alejo Lopez Midfielder 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 54 7
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 45 6.9
9 Santiago Leandro Godoy Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
14 Ezequiel Cannavo Midfielder 2 1 0 30 23 76.67% 1 3 61 7.9
33 Nicolas Palavecino Midfielder 0 0 2 13 10 76.92% 1 0 34 7.6
20 Elias Calderon Defender 0 0 0 61 49 80.33% 0 3 73 7
27 Luciano Herrera Forward 2 1 0 13 9 69.23% 2 0 33 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ