Vòng 17
00:00 ngày 21/05/2023
San Lorenzo
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Instituto 1
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 1.75
0.82
U 1.75
1.04
1
2.05
X
3.15
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
Instituto Instituto
Ezequiel Cerutti
Ra sân: Nahuel Barrios
match change
30'
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno
match change
46'
Ezequiel Cerutti match yellow.png
50'
59'
match yellow.png Juan Jose Franco Arrellaga
Agustin Martegani match yellow.png
61'
62'
match change Brahian Cuello
Ra sân: Gabriel Graciani
62'
match change Ezequiel Parnisiari
Ra sân: Juan Jose Franco Arrellaga
64'
match yellow.png Fernando Ruben Alarcon
Andres Vombergar Penalty (VAR xác nhận) match var
66'
Andres Vombergar 1 - 0 match pen
71'
75'
match change Santiago Rodriguez
Ra sân: Franco Watson
Francisco Perruzzi
Ra sân: Ivan Leguizamon
match change
78'
Federico Gattoni Penalty (VAR xác nhận) match var
82'
82'
match var Jorge Carlos Carranza Card changed
83'
match red Jorge Carlos Carranza
86'
match change Manuel Roffo
Ra sân: Sebastian Corda
Andres Vombergar 2 - 0 match pen
87'
88'
match yellow.png Leonel Mosevich
90'
match yellow.png Axel Rodriguez
Federico Gattoni match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
Instituto Instituto
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
275
 
Số đường chuyền
 
359
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
8
93
 
Pha tấn công
 
99
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ezequiel Cerutti
50
Francisco Perruzzi
35
Gonzalo Lujan Melli
19
Manuel Insaurralde
9
Nicolas Blandi
22
Gaston Matias Campi
58
Elian Mateo Irala
32
Ezequiel Herrera
8
Gonzalo Maroni
1
Facundo Altamirano
55
Juan Ignacio Goyeneche
46
Tomas Silva
San Lorenzo San Lorenzo 3-4-2-1
4-4-2 Instituto Instituto
13
Batalla
23
Bravo
6
Gattoni
2
Almeida
21
Braida
20
Martegan...
3
Moreno
5
Elias
10
Barrios
41
Leguizam...
18
Vomberga...
1
Carranza
2
Arrellag...
26
Mosevich
6
Alarcon
3
Corda
8
Graciani
14
Linares
19
Lodico
10
Watson
9
Martinez
29
Rodrigue...

Substitutes

24
Ezequiel Parnisiari
11
Santiago Rodriguez
28
Manuel Roffo
20
Brahian Cuello
7
Gregorio Rodriguez
30
Nicolas Barrientos
4
Giuliano Cerato
25
Oscar Ariel Garrido Bigolin
18
Lucas Albertengo
12
Jonathan Bay
27
Nicolas Ezequiel Watson
33
Joaquin Varela Romero
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Ezequiel Cerutti 7
Francisco Perruzzi 50
Gonzalo Lujan Melli 35
Manuel Insaurralde 19
Nicolas Blandi 9
Gaston Matias Campi 22
Elian Mateo Irala 58
Ezequiel Herrera 32
Gonzalo Maroni 8
Facundo Altamirano 1
Juan Ignacio Goyeneche 55
Tomas Silva 46
San Lorenzo Instituto
24 Ezequiel Parnisiari
11 Santiago Rodriguez
28 Manuel Roffo
20 Brahian Cuello
7 Gregorio Rodriguez
30 Nicolas Barrientos
4 Giuliano Cerato
25 Oscar Ariel Garrido Bigolin
18 Lucas Albertengo
12 Jonathan Bay
27 Nicolas Ezequiel Watson
33 Joaquin Varela Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 29.67%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 2.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.5
49.4% Kiểm soát bóng 42.2%
12.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (20trận)
Chủ Khách
Instituto (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.15
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.34
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 6 6.21
10 Nahuel Barrios Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.07
18 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.01
21 Malcom Braida Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.16
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.59
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.46
20 Agustin Martegani Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.13
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Instituto Instituto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gabriel Graciani Tiền vệ phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.2
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.13
1 Jorge Carlos Carranza Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.46
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.33
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.36
26 Leonel Mosevich Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.27
29 Axel Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.01
14 Nicolas Linares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.17
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 6.16
10 Franco Watson Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.3
3 Sebastian Corda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ