Vòng 5
00:00 ngày 12/09/2021
Santa Clara
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Benfica
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
5.60
X
4.20
2
1.51
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Benfica Benfica
28'
match yellow.png Odisseas Vlachodimos
42'
match goal 0 - 1 Rodrigo Pinho
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Rafael Ramos match yellow.png
45'
46'
match change Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Rodrigo Pinho
Joeliton Lima Santos, Mansur match yellow.png
47'
53'
match goal 0 - 2 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Everton Sousa Soares
58'
match goal 0 - 3 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: Julian Weigl
Mohammad Mohebbi
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match change
60'
Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Rui Costa
match change
60'
62'
match goal 0 - 4 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Lucas Verissimo Da Silva
63'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
64'
match change Gedson Carvalho Fernandes
Ra sân: Joao Mario
68'
match goal 0 - 5 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Alex Grimaldo
73'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Everton Sousa Soares
73'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Diogo Goncalves
Rui Filipe Cunha Correia
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
match change
84'
Julio Romao
Ra sân: Joeliton Lima Santos, Mansur
match change
88'
Jean Patric
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Benfica Benfica
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
270
 
Số đường chuyền
 
623
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
20
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
78
 
Pha tấn công
 
111
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Pierre Sagna
29
Luiz Phellype Luciano Silva
98
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
15
Andrei Chindris
21
Rui Filipe Cunha Correia
19
Julio Romao
30
Mohammad Mohebbi
26
Jean Patric
1
Ricardo Fernandes
Santa Clara Santa Clara 3-5-2
3-4-3 Benfica Benfica
99
Pereira
16
Cabral
5
Afonso
4
Boateng
6
Mansur
25
Morita
10
Santos
8
Trindade...
2
Ramos
23
Barcelos
77
Costa
99
Vlachodi...
4
Silva
5
Vertongh...
91
Silva,Mo...
17
Goncalve...
28
Weigl
20
Mario
3
Grimaldo
7
Soares
18
Pinho
9
2
Ribeiro

Substitutes

27
Rafael Ferreira Silva
22
Valentino Lazaro
83
Gedson Carvalho Fernandes
2
Gilberto Moraes Junior
15
Roman Yaremchuk
77
Helton Brant Aleixo Leite
11
Souahilo Meite
97
Francisco Reis Ferreira, Ferro
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Pierre Sagna 95
Luiz Phellype Luciano Silva 29
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 98
Andrei Chindris 15
Rui Filipe Cunha Correia 21
Julio Romao 19
Mohammad Mohebbi 30
Jean Patric 26
Ricardo Fernandes 1
Santa Clara Benfica
27 Rafael Ferreira Silva
22 Valentino Lazaro
83 Gedson Carvalho Fernandes
2 Gilberto Moraes Junior
15 Roman Yaremchuk
77 Helton Brant Aleixo Leite
11 Souahilo Meite
97 Francisco Reis Ferreira, Ferro
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 6.6
2.9 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5.6
50% Kiểm soát bóng 56.8%
13.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (32trận)
Chủ Khách
Benfica (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
7
3
HT-H/FT-T
1
0
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
1
3
1
10