Vòng 15
03:15 ngày 06/01/2023
Santa Clara
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Sporting Braga
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.07
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
4.50
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
15'
match goal 0 - 1 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Abel Ruiz
17'
match goal 0 - 2 Ricardo Jorge Luz Horta
Matheus Barcelos da Silva
Ra sân: Kyosuke Tagawa
match change
46'
Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Ricardinho
match change
46'
53'
match goal 0 - 3 André Filipe Horta
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
60'
match var Victor Gomez Perea Penalty cancelled
Nunes Matheus
Ra sân: Bruno Messi
match change
62'
Diogo dos Santos Cabral
Ra sân: Pierre Sagna
match change
62'
68'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: André Filipe Horta
Victor Bobsin Pereira
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
match change
73'
80'
match goal 0 - 4 Ricardo Jorge Luz Horta
82'
match yellow.png Vitor Oliveira
83'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Nuno Sequeira
83'
match change Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
83'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
Victor Bobsin Pereira match yellow.png
87'
88'
match change Andre Castro Pereira
Ra sân: Uros Racic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Sporting Braga Sporting Braga
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
13
16
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
315
 
Số đường chuyền
 
628
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
76
 
Pha tấn công
 
122
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
80
Victor Bobsin Pereira
13
Diogo dos Santos Cabral
39
Matheus Barcelos da Silva
32
Nunes Matheus
15
Rodrigo Ribeiro Valente
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
1
Ricardo Fernandes
44
Italo Fernando Assis Goncalves
Santa Clara Santa Clara 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
12
Batista
3
Quintill...
17
Tassano
4
Boateng
95
Sagna
11
Costinha
20
Silva
10
Ricardin...
19
Messi
49
Vieira
9
Tagawa
1
Matheus
2
Perea
15
Oliveira
4
Niakate
6
Sequeira
19
Racic
8
Masrati
45
Medeiros
10
Horta
21
3
Horta
9
Ruiz

Substitutes

26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
23
Simon Banza
7
Rodrigo Martins Gomes
88
Andre Castro Pereira
99
Vitor Oliveira
71
Hernani Tchuda
24
Bruno Rodrigues
12
Tiago Magalhaes Sa
3
Vitor Tormena
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
Victor Bobsin Pereira 80
Diogo dos Santos Cabral 13
Matheus Barcelos da Silva 39
Nunes Matheus 32
Rodrigo Ribeiro Valente 15
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
Ricardo Fernandes 1
Italo Fernando Assis Goncalves 44
Santa Clara Sporting Braga
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
23 Simon Banza
7 Rodrigo Martins Gomes
88 Andre Castro Pereira
99 Vitor Oliveira
71 Hernani Tchuda
24 Bruno Rodrigues
12 Tiago Magalhaes Sa
3 Vitor Tormena

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 6.2
46.1% Kiểm soát bóng 55.1%
10.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (38trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
6
HT-H/FT-T
3
0
6
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
6
4
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
5
1
6
HT-B/FT-B
1
4
4
9