Vòng 17
07:00 ngày 29/04/2024
Santos Laguna
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Atletico San Luis
Địa điểm: Corona Stadium
Thời tiết: Ít mây, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.80
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Santos Laguna Santos Laguna
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
17'
match goal 0 - 1 Yan Phillipe
30'
match goal 0 - 2 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Jordan Carrillo Goal Disallowed match var
35'
43'
match yellow.png Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Vladimir Lorona match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Ricardo Chavez Soto
Luis Vega
Ra sân: Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
match change
46'
46'
match change David Rodriguez
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Hector Holguin
Ra sân: Carlos Acevedo Lopez
match change
46'
Luis Vega match yellow.png
54'
56'
match goal 0 - 3 Sebastien Salles-Lamonge
Jesus Ocejo
Ra sân: Aldo Lopez Vargas
match change
60'
Ismael Govea Solorzano
Ra sân: Vladimir Lorona
match change
60'
69'
match yellow.png Javier Guemez Lopez
Jordan Carrillo match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Yan Phillipe
74'
match change Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
74'
match change Leonardo Bonatini Lohner Maia
Ra sân: Yan Phillipe
Guillermo Munoz
Ra sân: Diego Javier Medina Vazquez
match change
75'
86'
match change Kevin Ariel Ortega Mercado
Ra sân: Aldo Cruz
86'
match change Jonathan Villal
Ra sân: Benjamin Ignacio Galdames Millan
Guillermo Munoz match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Laguna Santos Laguna
Atletico San Luis Atletico San Luis
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Cản sút
 
7
5
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
561
 
Số đường chuyền
 
298
20
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
11
110
 
Pha tấn công
 
64
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Franco Misael Fagundez Rosa
310
Luis Gomez
3
Ismael Govea Solorzano
33
Hector Holguin
184
Luis Vega
205
Guillermo Munoz
13
Jesus Ocejo
22
Ronaldo Prieto
195
Jesus Ramirez
20
Hugo Rodriguez
Santos Laguna Santos Laguna 4-3-3
4-2-3-1 Atletico San Luis Atletico San Luis
1
Lopez
181
Echeverr...
32
Lorona
5
Amione
4
Nunez
190
Mariscal
16
Vargas
6
Campo
256
Carrillo
24
Vazquez
9
Carrillo
1
Sanchez
4
Juarez
5
Soto
18
Cruz
20
Arteta
16
Lopez
19
Salles-L...
8
Sanabria
22
Phillipe
27
Millan
17
Boli

Substitutes

31
Eduardo Aguila
9
Leonardo Bonatini Lohner Maia
2
Juan David Castro Ruiz
25
Jurgen Damm Rascon
10
Mateo Klimowicz
23
Cesar Ivan Lopez De Alba
201
Kevin Ariel Ortega Mercado
194
David Rodriguez
30
Jordan de Jesus Silva Diaz
28
Jonathan Villal
Đội hình dự bị
Santos Laguna Santos Laguna
Franco Misael Fagundez Rosa 10
Luis Gomez 310
Ismael Govea Solorzano 3
Hector Holguin 33
Luis Vega 184
Guillermo Munoz 205
Jesus Ocejo 13
Ronaldo Prieto 22
Jesus Ramirez 195
Hugo Rodriguez 20
Santos Laguna Atletico San Luis
31 Eduardo Aguila
9 Leonardo Bonatini Lohner Maia
2 Juan David Castro Ruiz
25 Jurgen Damm Rascon
10 Mateo Klimowicz
23 Cesar Ivan Lopez De Alba
201 Kevin Ariel Ortega Mercado
194 David Rodriguez
30 Jordan de Jesus Silva Diaz
28 Jonathan Villal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3
64.33% Kiểm soát bóng 42.67%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2.1
3.2 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.4
2.8 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 53.5%
10.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos Laguna (36trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
10
8
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
5
1
5
2