Vòng 38
07:30 ngày 07/12/2023
Sao Paulo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Flamengo
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.25
0.82
U 2.25
0.85
1
3.20
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Flamengo Flamengo
15'
match yellow.png Pablo Nascimento Castro
Luciano da Rocha Neves 1 - 0
Kiến tạo: Wellington Soares da Silva
match goal
26'
46'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
56'
match change Bruno Henrique Pinto
Ra sân: Gerson Santos da Silva
Erison Danilo de Souza
Ra sân: Caio Paulista
match change
64'
William
Ra sân: Juan
match change
64'
65'
match yellow.png Victor Hugo Gomes Silva
68'
match change Everton Augusto de Barros Ribeiro
Ra sân: Everton Sousa Soares
68'
match change Allan Rodrigues de Souza
Ra sân: Pablo Nascimento Castro
73'
match change Wesley Vinicius
Ra sân: Gullermo Varela
Talles Costa
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
76'
Patryck
Ra sân: Wellington Santos
match change
76'
79'
match yellow.png Allan Rodrigues de Souza
Diego Henrique Costa Barbosa
Ra sân: Wellington Soares da Silva
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Flamengo Flamengo
4
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
406
 
Số đường chuyền
 
535
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
112
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Erison Danilo de Souza
4
Diego Henrique Costa Barbosa
39
William
37
Talles Costa
36
Patryck
28
Alan Franco
93
Jandrei
22
David Correa da Fonseca
46
Felipe Negrucci Berdague
30
Joao Moreira
26
Talles Wander
47
Pedrinho
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-2-3-1 Flamengo Flamengo
23
Rafael
6
Santos
35
Beraldo
5
Escobar
45
Morris
29
Maia
25
Castro
38
Paulista
10
Neves
27
Silva
31
Juan
17
Rossi
2
Varela
15
Faria
30
Castro
6
Medeiros
5
Pulgar
20
Silva
31
Neto
14
Benedett...
11
Soares
9
Santos

Substitutes

7
Everton Augusto de Barros Ribeiro
21
Allan Rodrigues de Souza
29
Victor Hugo Gomes Silva
27
Bruno Henrique Pinto
43
Wesley Vinicius
1
Aderbar Melo dos Santos Neto
16
Filipe Luis Kasmirski
8
Thiago Maia Alencar
25
Matheus Cunha
34
Matheus Franca Silva
3
Rodrigo Caio Coquette Russo
33
Cleiton Santos
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Erison Danilo de Souza 49
Diego Henrique Costa Barbosa 4
William 39
Talles Costa 37
Patryck 36
Alan Franco 28
Jandrei 93
David Correa da Fonseca 22
Felipe Negrucci Berdague 46
Joao Moreira 30
Talles Wander 26
Pedrinho 47
Sao Paulo Flamengo
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro
21 Allan Rodrigues de Souza
29 Victor Hugo Gomes Silva
27 Bruno Henrique Pinto
43 Wesley Vinicius
1 Aderbar Melo dos Santos Neto
16 Filipe Luis Kasmirski
8 Thiago Maia Alencar
25 Matheus Cunha
34 Matheus Franca Silva
3 Rodrigo Caio Coquette Russo
33 Cleiton Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
60.67% Kiểm soát bóng 45.33%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 5.1
60.8% Kiểm soát bóng 52.5%
10.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (20trận)
Chủ Khách
Flamengo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
0
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
5
0
5

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.58
10 Luciano da Rocha Neves Tiền vệ công 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 29 7.34
25 Alisson Euler de Freitas Castro Midfielder 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.43
5 Robert Abel Arboleda Escobar Defender 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 41 6.63
27 Wellington Soares da Silva Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 2 1 20 6.93
38 Caio Paulista Defender 1 1 0 12 12 100% 1 0 18 6.49
31 Juan Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.22
6 Wellington Santos Defender 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 21 6.62
45 Nathan Morris Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 6.59
35 Lucas Beraldo Defender 1 1 0 15 15 100% 0 0 16 6.53
29 Pablo Maia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 22 6.45

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Pablo Nascimento Castro Defender 1 1 0 24 19 79.17% 0 2 30 5.94
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 26 6.19
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 1 0 25 6.06
2 Gullermo Varela Defender 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 25 6.04
11 Everton Sousa Soares Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.79
20 Gerson Santos da Silva Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 23 6.17
17 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 6.26
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Defender 0 0 0 19 19 100% 0 0 30 5.95
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Defender 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 5.99
31 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.12
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ