Vòng 13
05:00 ngày 14/11/2023
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2
0.96
U 2
0.90
1
2.80
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Diego Ezequiel Calcaterra match yellow.png
35'
Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Diego Ezequiel Calcaterra
match change
46'
Juan Cruz Kaprof
Ra sân: Sergio Quiroga
match change
46'
Maico Quiroz
Ra sân: Alan Marinelli
match change
46'
62'
match yellow.png Daniel Barrea
Maico Quiroz match yellow.png
73'
81'
match change Facundo Altamirano
Ra sân: Daniel Barrea
81'
match change Enzo Miguel Larrosa Martinez
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
81'
match yellow.png Hernan Lopez Munoz
Manuel Monaco
Ra sân: Cristian Agustin Fontana
match change
85'
90'
match yellow.png Facundo Altamirano
90'
match change Julian Eseiza
Ra sân: Tomás Conechny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
294
 
Số đường chuyền
 
364
14
 
Phạm lỗi
 
14
17
 
Đánh đầu thành công
 
35
2
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
58
 
Pha tấn công
 
74
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Maico Quiroz
26
Jair Ezequiel Arismendi
34
Juan Cruz Kaprof
30
Manuel Monaco
22
Fernando Monetti
36
Nahuel Gallardo
6
Franco Sbuttoni
27
Emanuel Hernandez
4
Luis Garnier
28
Joaquin Gho
31
Harrinson Mancilla Mulato
35
Lautaro Cerato
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-4-2
4-2-3-1 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
1
Devecchi
33
Diaz
2
Insaurra...
32
Paredes
25
Bettini
10
Quiroga
29
Garcia
15
Calcater...
8
Mainero
19
Fontana
9
Marinell...
50
Luz
4
Arce
2
Barrios
23
Rasmusse...
32
Guillen
13
Fagundez
25
Sosa
36
Barrea
10
Munoz
17
Conechny
20
Lima

Substitutes

41
Facundo Altamirano
7
Enzo Miguel Larrosa Martinez
8
Julian Eseiza
1
Rodrigo Saracho
15
Braian Salvareschi
21
Elias Pereyra
26
Mateo Mendoza
37
Martín Luciano
19
Enzo Gaggi
5
Cristian David Nunez Morales
34
Gaston Pedernera
27
Luciano Cingolani
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Maico Quiroz 20
Jair Ezequiel Arismendi 26
Juan Cruz Kaprof 34
Manuel Monaco 30
Fernando Monetti 22
Nahuel Gallardo 36
Franco Sbuttoni 6
Emanuel Hernandez 27
Luis Garnier 4
Joaquin Gho 28
Harrinson Mancilla Mulato 31
Lautaro Cerato 35
Sarmiento Junin Godoy Cruz Antonio Tomba
41 Facundo Altamirano
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez
8 Julian Eseiza
1 Rodrigo Saracho
15 Braian Salvareschi
21 Elias Pereyra
26 Mateo Mendoza
37 Martín Luciano
19 Enzo Gaggi
5 Cristian David Nunez Morales
34 Gaston Pedernera
27 Luciano Cingolani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
35.33% Kiểm soát bóng 58%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
36.6% Kiểm soát bóng 57.8%
9.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Defender 0 0 0 40 27 67.5% 0 3 52 7.2
25 Gonzalo Bettini Defender 0 0 0 35 21 60% 0 2 57 6.7
1 Jose Antonio Devecchi Thủ môn 0 0 0 23 8 34.78% 0 1 28 6.9
34 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ công 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 24 6.8
19 Cristian Agustin Fontana Tiền đạo cắm 3 1 1 20 9 45% 0 2 33 7.1
10 Sergio Quiroga Midfielder 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 18 6.5
8 Guido Mainero Midfielder 2 1 1 19 14 73.68% 0 1 44 7
9 Alan Marinelli Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 8 6.3
32 Franco Paredes Hậu vệ cánh phải 2 1 0 43 34 79.07% 0 4 58 7.5
26 Jair Ezequiel Arismendi Forward 2 0 1 17 12 70.59% 0 1 37 6.9
15 Diego Ezequiel Calcaterra Defender 0 0 1 12 4 33.33% 0 2 23 6.7
29 Manuel Garcia Defender 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 29 6.6
20 Maico Quiroz Tiền vệ công 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 30 7
33 Gabriel Diaz Defender 0 0 2 27 15 55.56% 0 0 58 7.7
30 Manuel Monaco Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.5

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 42 7.8
2 Pier Barrios Defender 3 1 0 36 30 83.33% 0 5 49 7.7
23 Federico Rasmussen Defender 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 55 7.1
41 Facundo Altamirano Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.5
17 Tomás Conechny Tiền vệ công 1 0 1 34 20 58.82% 0 9 52 7.2
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ công 1 0 2 48 30 62.5% 0 7 67 6.7
10 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 1 1 1 27 22 81.48% 0 2 65 6.3
20 Ederson Salomon Rodriguez Lima Forward 0 0 1 19 13 68.42% 0 4 28 7.1
4 Lucas Arce Defender 1 0 0 31 23 74.19% 0 0 65 7.1
25 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 26 61.9% 0 2 57 7
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.5
36 Daniel Barrea Forward 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 28 6.6
32 Manuel Guillen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 18 56.25% 0 1 63 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ