Vòng 19
06:00 ngày 02/06/2023
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.80
X
2.80
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
3'
match yellow.png Marcos Portillo
Javier Toledo match yellow.png
28'
40'
match yellow.png Juan Sebastian Sforza
Lisandro Lopez match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Newells Old Boys Newells Old Boys
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
5
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
131
 
Số đường chuyền
 
236
58%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
1
8
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
7
4
 
Cản phá thành công
 
1
3
 
Thử thách
 
6
47
 
Pha tấn công
 
55
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lucas Santiago Melano
34
Juan Cruz Kaprof
10
Sergio Quiroga
30
Manuel Monaco
6
Franco Sbuttoni
1
Jose Antonio Devecchi
4
Luis Garnier
20
Nicolas Femia
14
David Gallardo
27
Emanuel Hernandez
15
Carlos Ayrton Cougo Rivero
17
Jean Rosso
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 3-4-2-1
3-4-3 Newells Old Boys Newells Old Boys
32
Meza
2
Insaurra...
18
Donatti
29
Garcia
3
Quintero...
5
Martinez
52
Mendez
25
Bettini
9
Zanelli
7
Lopez
22
Toledo
1
Hoyos
25
Velazque...
42
Ortiz
19
Mansilla
14
Mendez
43
Monteneg...
13
Sforza
17
Giani
22
Portillo
16
Gonzalez
20
Menendez

Substitutes

15
Bruno Pitton
7
Ivan Gomez Romero
26
Ramiro Sordo
28
Jorge Recalde
21
Leonel Jesus Vangioni
23
Angelo Martino
31
Williams Barlasina
47
Guillermo Balzi
6
Jherson Mosquera
34
David Sotelo
24
Genaro Rossi
27
Jeremias Perez Tica
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Lucas Santiago Melano 16
Juan Cruz Kaprof 34
Sergio Quiroga 10
Manuel Monaco 30
Franco Sbuttoni 6
Jose Antonio Devecchi 1
Luis Garnier 4
Nicolas Femia 20
David Gallardo 14
Emanuel Hernandez 27
Carlos Ayrton Cougo Rivero 15
Jean Rosso 17
Sarmiento Junin Newells Old Boys
15 Bruno Pitton
7 Ivan Gomez Romero
26 Ramiro Sordo
28 Jorge Recalde
21 Leonel Jesus Vangioni
23 Angelo Martino
31 Williams Barlasina
47 Guillermo Balzi
6 Jherson Mosquera
34 David Sotelo
24 Genaro Rossi
27 Jeremias Perez Tica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 2.67
35.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 3.3
37.9% Kiểm soát bóng 44.2%
9.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
3

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 27 6.63
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 14 77.78% 0 2 31 6.79
16 Lucas Santiago Melano Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 10 6.05
18 Alejandro Donatti 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 21 6.51
22 Javier Toledo Tiền đạo cắm 3 0 0 18 7 38.89% 1 7 31 6.37
25 Gonzalo Bettini Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 16 53.33% 6 1 50 7.08
34 Juan Cruz Kaprof Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.41
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 0 0 1 26 15 57.69% 3 0 40 6.68
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 10 6.08
3 Franco Quinteros Hậu vệ cánh trái 2 0 0 22 13 59.09% 2 0 62 7.08
5 Fernando Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 16 61.54% 0 4 31 6.42
32 Sebastian Tomas Meza Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 30 6.92
9 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 31 6.67
29 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 42 7.5
30 Manuel Monaco 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.48

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.32
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 41 30 73.17% 0 0 47 6.59
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 1 82 74 90.24% 0 4 88 7.26
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.1
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 68 57 83.82% 0 5 83 7.3
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 1 11 11 100% 0 1 16 6.27
20 Jonathan Diego Menendez Cánh trái 2 0 1 14 11 78.57% 2 0 30 6.07
17 Justo Giani Cánh phải 1 0 1 21 16 76.19% 2 1 39 6.54
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 6 3 66 6.97
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez Tiền đạo cắm 0 0 1 14 9 64.29% 0 0 23 6.02
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 2 12 7 58.33% 1 0 17 6.24
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 55 48 87.27% 0 2 67 6.88
19 Facundo Mansilla Trung vệ 0 0 0 78 68 87.18% 0 4 89 7.18
22 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 6 2 0 34 23 67.65% 6 0 64 7.05
43 Lisandro Montenegro Defender 1 0 0 44 35 79.55% 2 0 57 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ