Vòng 8
07:30 ngày 20/03/2023
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
River Plate
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.06
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
5.50
X
3.75
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
River Plate River Plate
Manuel Garcia match yellow.png
5'
7'
match pen 0 - 1 Lucas Beltran
14'
match yellow.png Rodrigo Aliendro
Lisandro Lopez
Ra sân: Sergio Quiroga
match change
46'
Lucas Santiago Melano
Ra sân: David Gallardo
match change
46'
Emiliano Mendez match yellow.png
48'
Lucas Santiago Melano match yellow.png
55'
59'
match change Agustin Palavecino
Ra sân: Ezequiel Barco
Manuel Monaco
Ra sân: Emiliano Mendez
match change
63'
70'
match change Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Jose Antonio Paradela
74'
match goal 0 - 2 Agustin Palavecino
Kiến tạo: Rodrigo Aliendro
Carlos Ayrton Cougo Rivero
Ra sân: Gabriel Diaz
match change
75'
Juan Cruz Kaprof
Ra sân: Javier Toledo
match change
75'
84'
match change Pablo Solari
Ra sân: Lucas Beltran
84'
match change Matias Suarez
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
River Plate River Plate
9
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
25
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
15
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
262
 
Số đường chuyền
 
664
66%
 
Chuyền chính xác
 
88%
18
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
17
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
11
20
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
157
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Juan Cruz Kaprof
7
Lisandro Lopez
16
Lucas Santiago Melano
15
Carlos Ayrton Cougo Rivero
30
Manuel Monaco
4
Luis Garnier
6
Franco Sbuttoni
1
Jose Antonio Devecchi
20
Nicolas Femia
31
Harrinson Mancilla Mulato
27
Emanuel Hernandez
17
Jean Rosso
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-4-2
4-3-3 River Plate River Plate
32
Meza
33
Diaz
2
Insaurra...
29
Garcia
25
Bettini
14
Gallardo
5
Martinez
52
Mendez
10
Quiroga
22
Toledo
9
Zanelli
1
Armani
20
Casco
14
Pirez
17
Diaz
13
Diaz
10
Fernande...
24
Perez
29
Aliendro
26
Paradela
18
Beltran
21
Barco

Substitutes

36
Pablo Solari
7
Matias Suarez
8
Agustin Palavecino
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
15
Marcelo Herrera
33
Ezequiel Centurion
30
Elias Gomez
23
Emanuel Mammana
4
Jonathan Ramon Maydana
9
Miguel Angel Borja Hernandez
2
Robert Rojas
35
Franco Alfonso
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Juan Cruz Kaprof 34
Lisandro Lopez 7
Lucas Santiago Melano 16
Carlos Ayrton Cougo Rivero 15
Manuel Monaco 30
Luis Garnier 4
Franco Sbuttoni 6
Jose Antonio Devecchi 1
Nicolas Femia 20
Harrinson Mancilla Mulato 31
Emanuel Hernandez 27
Jean Rosso 17
Sarmiento Junin River Plate
36 Pablo Solari
7 Matias Suarez
8 Agustin Palavecino
25 Jose Salomon Rondon Gimenez
15 Marcelo Herrera
33 Ezequiel Centurion
30 Elias Gomez
23 Emanuel Mammana
4 Jonathan Ramon Maydana
9 Miguel Angel Borja Hernandez
2 Robert Rojas
35 Franco Alfonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5.67
35.67% Kiểm soát bóng 67.67%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.3
3 Sút trúng cầu môn 6.1
37.9% Kiểm soát bóng 62.4%
9.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
River Plate (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.01
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 9 52.94% 0 3 21 6.29
22 Javier Toledo Tiền đạo cắm 2 1 0 4 0 0% 0 0 9 6.01
25 Gonzalo Bettini Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 1 1 18 6.26
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 0 0 0 8 1 12.5% 1 1 14 6.1
14 David Gallardo Cánh trái 1 1 0 3 1 33.33% 1 0 12 6.55
5 Fernando Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.22
32 Sebastian Tomas Meza Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.8
9 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 1 0 10 6.11
29 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 5.61
33 Gabriel Diaz 0 0 0 13 9 69.23% 4 0 24 6.02

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 36 85.71% 0 2 44 6.69
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 48 94.12% 0 0 55 6.93
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 33 6.98
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 55 6.62
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 33 6.79
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 7.33
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 2 0 1 47 43 91.49% 0 1 54 6.61
21 Ezequiel Barco Cánh trái 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 42 6.23
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 23 92% 2 0 32 6.66
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 4 3 3 11 11 100% 1 0 23 7.32
26 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 4 1 0 14 13 92.86% 1 0 27 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ