Vòng 25
00:30 ngày 07/03/2023
Sassuolo
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Cremonese
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.75
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Cremonese Cremonese
Armand Lauriente 1 - 0 match goal
26'
35'
match change Luka Lochoshvili
Ra sân: Vlad Chiriches
Davide Frattesi 2 - 0
Kiến tạo: Armand Lauriente
match goal
41'
44'
match yellow.png Felix Afena-Gyan
46'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Felix Afena-Gyan
Nadir Zortea match yellow.png
51'
62'
match goal 2 - 1 Cyriel Dessers
66'
match change Cristian Buonaiuto
Ra sân: David Okereke
66'
match change Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Davide Frattesi
match change
68'
Nedim Bajrami
Ra sân: Gregoire Defrel
match change
68'
78'
match change Paolo Ghiglione
Ra sân: Leonardo Sernicola
Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
81'
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
82'
83'
match goal 2 - 2 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Marco Carnesecchi
87'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
Abdou Harroui
Ra sân: Matheus Henrique
match change
88'
Nedim Bajrami 3 - 2
Kiến tạo: Armand Lauriente
match goal
90'
90'
match yellow.png Charles Pickel
90'
match yellow.png Marco Benassi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Cremonese Cremonese
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
450
 
Số đường chuyền
 
373
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
9
27
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
20
16
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nedim Bajrami
8
Abdou Harroui
42
Kristian Thorstvedt
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
11
Agustin Alvarez Martinez
22
Jeremy Toljan
3
Riccardo Marchizza
64
Alessandro Russo
25
Gianluca Pegolo
13
Gian Marco Ferrari
15
Emil Konradsen Ceide
35
Luca Andrea Crescenzi
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
3-4-2-1 Cremonese Cremonese
47
Consigli
6
Rogerio
44
Netto
28
Erlic
21
Zortea
7
Henrique
27
Lopez
16
Frattesi
45
Laurient...
9
Pinamont...
92
Defrel
12
Carnesec...
21
Chiriche...
15
Bianchet...
5
Ibarra
17
Sernicol...
6
Pickel
26
Benassi
3
Valeri
20
Afena-Gy...
77
Okereke
74
Tsadjout

Substitutes

90
Cyriel Dessers
44
Luka Lochoshvili
10
Cristian Buonaiuto
18
Paolo Ghiglione
9
Daniel Ciofani
27
Pablo Manuel Galdames
28
Souahilo Meite
19
Michele Castagnetti
23
Christian Acella
13
Gianluca Saro
33
Giacomo Quagliata
45
Mouhamadou Sarr
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Nedim Bajrami 20
Abdou Harroui 8
Kristian Thorstvedt 42
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Agustin Alvarez Martinez 11
Jeremy Toljan 22
Riccardo Marchizza 3
Alessandro Russo 64
Gianluca Pegolo 25
Gian Marco Ferrari 13
Emil Konradsen Ceide 15
Luca Andrea Crescenzi 35
Sassuolo Cremonese
90 Cyriel Dessers 2
44 Luka Lochoshvili
10 Cristian Buonaiuto
18 Paolo Ghiglione
9 Daniel Ciofani
27 Pablo Manuel Galdames
28 Souahilo Meite
19 Michele Castagnetti
23 Christian Acella
13 Gianluca Saro
33 Giacomo Quagliata
45 Mouhamadou Sarr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 63%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
42.4% Kiểm soát bóng 59.2%
9.3 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (32trận)
Chủ Khách
Cremonese (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
2
HT-H/FT-T
1
4
2
0
HT-B/FT-T
0
3
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
7
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 41 6.55
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.18
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 1 1 1 25 22 88% 1 0 38 6.59
28 Martin Erlic Trung vệ 0 0 1 50 42 84% 0 6 64 6.43
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 57 47 82.46% 0 0 71 7.55
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 4 2 0 16 8 50% 2 3 34 6.69
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 2 1 0 20 13 65% 1 0 32 7.4
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 2 0 12 6.83
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 38 80.85% 3 1 82 7.38
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 1 0 2 32 25 78.13% 0 1 47 6.78
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.08
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 20 6.02
45 Armand Lauriente Cánh trái 1 1 4 33 22 66.67% 4 0 50 9.71
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 1 1 0 54 49 90.74% 0 4 68 6.98
21 Nadir Zortea Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 30 65.22% 7 0 84 6.28
11 Agustin Alvarez Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.99

Cremonese Cremonese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Matteo Bianchetti Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 2 65 6.65
9 Daniel Ciofani Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.02
21 Vlad Chiriches Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 26 5.94
10 Cristian Buonaiuto Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 12 6.34
90 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 2 1 6 4 66.67% 0 1 17 8.3
18 Paolo Ghiglione Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 4 50% 1 0 9 6.12
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 0 4 50 6.51
77 David Okereke Tiền đạo cắm 4 1 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.53
26 Marco Benassi Tiền vệ trụ 1 1 1 27 18 66.67% 3 1 44 6.7
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 6 1 43 6.32
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 1 24 15 62.5% 0 0 39 6.91
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 18 58.06% 11 0 75 6.34
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 1 0 51 39 76.47% 0 1 66 6.34
44 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 38 6.6
74 Frank Cedric Tsadjout Tiền đạo cắm 2 0 1 19 10 52.63% 0 3 30 6.6
20 Felix Afena-Gyan Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 19 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ