Vòng 38
01:30 ngày 03/06/2023
Sassuolo 2
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.93
O 3
0.88
U 3
1.00
1
3.45
X
3.80
2
1.90
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Fiorentina Fiorentina
7'
match yellow.png Aleksa Terzic
32'
match yellow.png Luca Ranieri
Domenico Berardi match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Cristian Kouame
46'
match goal 0 - 1 Arthur Mendonça Cabral
Filippo Romagna
Ra sân: Gian Marco Ferrari
match change
46'
Ruan Tressoldi Netto match yellow.png
55'
57'
match change Nicolas Gonzalez
Ra sân: Cristian Kouame
Nedim Bajrami
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
58'
Gregoire Defrel
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
match change
58'
58'
match change Giacomo Bonaventura
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
Nedim Bajrami Penalty awarded match var
69'
70'
match yellow.png Arthur Mendonça Cabral
Domenico Berardi 1 - 1 match pen
71'
72'
match change Lorenzo Venuti
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
73'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Riccardo Marchizza
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
75'
79'
match goal 1 - 2 Riccardo Saponara
Kiến tạo: Aleksa Terzic
Ruan Tressoldi Netto match yellow.pngmatch red
81'
82'
match change Alessandro Bianco
Ra sân: Sofyan Amrabat
83'
match goal 1 - 3 Nicolas Gonzalez
Kiến tạo: Riccardo Saponara
Mert Mulder
Ra sân: Domenico Berardi
match change
84'
Rogerio match red
88'
Riccardo Marchizza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
439
 
Số đường chuyền
 
403
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
7
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
5
6
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
60
 
Pha tấn công
 
70
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nedim Bajrami
92
Gregoire Defrel
19
Filippo Romagna
3
Riccardo Marchizza
17
Mert Mulder
28
Martin Erlic
47
Andrea Consigli
25
Gianluca Pegolo
16
Davide Frattesi
21
Nadir Zortea
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
64
Russo
6
Rogerio
13
Ferrari
44
Netto
22
Toljan
7
Henrique
27
Lopez
8
Harroui
15
Ceide
9
Pinamont...
10
Berardi
31
Cerofoli...
2
Santos
28
Quarta
16
Ranieri
15
Terzic
10
Castrovi...
34
Amrabat
32
Duncan
11
Ikone
9
Cabral
99
Kouame

Substitutes

22
Nicolas Gonzalez
23
Lorenzo Venuti
5
Giacomo Bonaventura
8
Riccardo Saponara
42
Alessandro Bianco
77
Josip Brekalo
38
Rolando Mandragora
33
Riccardo Sottil
3
Cristiano Biraghi
1
Pietro Terracciano
7
Luka Jovic
4
Nikola Milenkovic
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
51
Tommaso Vannucchi
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Nedim Bajrami 20
Gregoire Defrel 92
Filippo Romagna 19
Riccardo Marchizza 3
Mert Mulder 17
Martin Erlic 28
Andrea Consigli 47
Gianluca Pegolo 25
Davide Frattesi 16
Nadir Zortea 21
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Sassuolo Fiorentina
22 Nicolas Gonzalez
23 Lorenzo Venuti
5 Giacomo Bonaventura
8 Riccardo Saponara
42 Alessandro Bianco
77 Josip Brekalo
38 Rolando Mandragora
33 Riccardo Sottil
3 Cristiano Biraghi
1 Pietro Terracciano
7 Luka Jovic
4 Nikola Milenkovic
98 Igor Julio dos Santos de Paulo
51 Tommaso Vannucchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7
40% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
43.3% Kiểm soát bóng 61.3%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (37trận)
Chủ Khách
Fiorentina (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
8
HT-H/FT-T
1
4
5
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
1
2
4
3
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
3
4

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.82
10 Domenico Berardi Cánh phải 3 2 0 26 15 57.69% 3 0 40 6.58
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 44 93.62% 1 1 60 5.9
19 Filippo Romagna Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 37 6.13
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 55 5.99
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 1 35 32 91.43% 0 2 38 6.16
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.9
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 15 6.33
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 13 5.77
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 28 84.85% 0 0 47 4.91
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 0 0 36 6.12
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 47 6.57
15 Emil Konradsen Ceide Cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 29 5.9
17 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99
64 Alessandro Russo Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 55 5.24
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 60 4.5

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Riccardo Saponara Tiền vệ công 1 1 1 6 6 100% 2 0 13 8.1
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 2 19 18 94.74% 4 0 26 6.72
23 Lorenzo Venuti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 10 6.2
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 53 6.28
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 0 1 69 63 91.3% 0 0 78 6.58
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 4 1 0 12 12 100% 0 0 23 6.6
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.29
10 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 2 1 1 23 21 91.3% 0 0 32 6.74
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.3
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 32 6.24
31 Michele Cerofolini Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 6.28
22 Nicolas Gonzalez Cánh trái 2 1 0 15 13 86.67% 0 1 21 7.22
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 4 3 0 7 6 85.71% 1 0 17 7.44
16 Luca Ranieri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 71 66 92.96% 0 1 79 6.52
15 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 1 0 2 39 34 87.18% 6 1 60 6.45
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ