Vòng 18
18:30 ngày 15/01/2023
Sassuolo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.5
0.79
U 2.5
1.11
1
3.30
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Lazio Lazio
15'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Ciro Immobile
18'
match yellow.png Nicolo Casale
45'
match yellow.png Danilo Cataldi
Ruan Tressoldi Netto match yellow.png
45'
45'
match pen 0 - 1 Mattia Zaccagni
Jeremy Toljan match yellow.png
45'
45'
match var Sergej Milinkovic Savic Penalty awarded
Gregoire Defrel
Ra sân: Agustin Alvarez Martinez
match change
54'
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
match change
54'
Rogerio match yellow.png
64'
65'
match yellow.png Elseid Hisaj
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
69'
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
match change
69'
78'
match change Matias Vecino
Ra sân: Danilo Cataldi
Martin Erlic match yellow.png
83'
Gian Marco Ferrari
Ra sân: Martin Erlic
match change
85'
Maxime Baila Lopez match yellow.png
88'
90'
match goal 0 - 2 Felipe Anderson Pereira Gomes
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
90'
match change Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Nicolo Casale

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
538
 
Số đường chuyền
 
560
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
21
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Maxime Baila Lopez
92
Gregoire Defrel
13
Gian Marco Ferrari
15
Emil Konradsen Ceide
42
Kristian Thorstvedt
7
Matheus Henrique
18
Janis Antiste
77
Giorgos Kyriakopoulos
64
Alessandro Russo
30
Gioele Zacchi
3
Riccardo Marchizza
8
Abdou Harroui
5
Kaan Ayhan
17
Mert Mulder
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
4-1-4-1 Lazio Lazio
25
Pegolo
6
Rogerio
44
Netto
28
Erlic
22
Toljan
14
Perico
16
Frattesi
45
Laurient...
23
Traore
10
Berardi
11
Martinez
94
Provedel
23
Hisaj
15
Casale
13
Romagnol...
77
Marusic
32
Cataldi
7
Gomes
21
Savic
10
Alconche...
20
Zaccagni
17
Immobile

Substitutes

9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
5
Matias Vecino
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
88
Toma Basic
11
Matteo Cancellieri
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Maxime Baila Lopez 27
Gregoire Defrel 92
Gian Marco Ferrari 13
Emil Konradsen Ceide 15
Kristian Thorstvedt 42
Matheus Henrique 7
Janis Antiste 18
Giorgos Kyriakopoulos 77
Alessandro Russo 64
Gioele Zacchi 30
Riccardo Marchizza 3
Abdou Harroui 8
Kaan Ayhan 5
Mert Mulder 17
Sassuolo Lazio
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
5 Matias Vecino
96 Mohamed Fares
18 Luka Romero
6 Marcos Antonio Silva San
88 Toma Basic
11 Matteo Cancellieri
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 2.9
43.1% Kiểm soát bóng 55.3%
10.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (35trận)
Chủ Khách
Lazio (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
6
HT-H/FT-T
1
4
8
3
HT-B/FT-T
0
3
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
0
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
5
HT-B/FT-B
3
0
2
4