Vòng 28
01:45 ngày 04/04/2023
Sassuolo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Torino
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.09
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.46
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Torino Torino
Andrea Pinamonti 1 - 0 match goal
36'
55'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
66'
match goal 1 - 1 Antonio Sanabria
Kiến tạo: Valentino Lazaro
Gregoire Defrel
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
74'
Abdou Harroui
Ra sân: Matheus Henrique
match change
74'
Davide Frattesi match yellow.png
75'
Nedim Bajrami
Ra sân: Domenico Berardi
match change
77'
81'
match change Aleksey Miranchuk
Ra sân: Nemanja Radonjic
86'
match change Koffi Djidji
Ra sân: Andrew Gravillon
86'
match change Pietro Pellegri
Ra sân: Antonio Sanabria
86'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Davide Frattesi
match change
89'
90'
match yellow.png Karol Linetty

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
432
 
Số đường chuyền
 
482
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
82
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nedim Bajrami
92
Gregoire Defrel
8
Abdou Harroui
42
Kristian Thorstvedt
28
Martin Erlic
64
Alessandro Russo
19
Filippo Romagna
21
Nadir Zortea
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
15
Emil Konradsen Ceide
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
11
Agustin Alvarez Martinez
55
Adrian Cannavaro
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
3-4-2-1 Torino Torino
47
Consigli
6
Rogerio
13
Ferrari
44
Netto
22
Toljan
7
Henrique
27
Lopez
16
Frattesi
45
Laurient...
9
Pinamont...
10
Berardi
32
Savic
5
Gravillo...
3
Schuurs
4
Buongior...
17
Singo
28
Ricci
77
Linetty
13
Rodrigue...
16
Vlasic
49
Radonjic
9
Sanabria

Substitutes

19
Valentino Lazaro
11
Pietro Pellegri
59
Aleksey Miranchuk
26
Koffi Djidji
27
Mergim Vojvoda
21
Ndary Adopo
2
Brian Bayeye
73
Matteo Fiorenza
89
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
23
Demba Seck
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Nedim Bajrami 20
Gregoire Defrel 92
Abdou Harroui 8
Kristian Thorstvedt 42
Martin Erlic 28
Alessandro Russo 64
Filippo Romagna 19
Nadir Zortea 21
Riccardo Marchizza 3
Gianluca Pegolo 25
Emil Konradsen Ceide 15
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Agustin Alvarez Martinez 11
Adrian Cannavaro 55
Sassuolo Torino
19 Valentino Lazaro
11 Pietro Pellegri
59 Aleksey Miranchuk
26 Koffi Djidji
27 Mergim Vojvoda
21 Ndary Adopo
2 Brian Bayeye
73 Matteo Fiorenza
89 Luca Gemello
66 Gvidas Gineitis
23 Demba Seck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
43.1% Kiểm soát bóng 52.1%
10.2 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (35trận)
Chủ Khách
Torino (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
2
HT-H/FT-T
1
4
5
5
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
8
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
0
4

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 44 6.53
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.02
10 Domenico Berardi Cánh phải 3 2 0 26 15 57.69% 5 1 42 6.68
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 1 50 6.26
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 51 86.44% 2 0 70 6.4
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 3 43 6.28
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 1 1 1 13 8 61.54% 0 2 20 7.19
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 1 0 1 32 28 87.5% 1 1 49 6.64
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 1 0 8 7 87.5% 2 0 16 6.46
6 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 45 88.24% 6 1 78 6.73
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 1 0 1 40 36 90% 1 0 49 6.26
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 15 6.02
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
45 Armand Lauriente Cánh trái 3 0 1 41 32 78.05% 1 0 62 6.08
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 44 6.38

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 1 0 5 44 35 79.55% 7 0 62 7.28
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.09
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.14
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 3 1 3 21 17 80.95% 0 2 34 7.47
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 0 0 57 52 91.23% 0 0 68 6.34
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 2 17 11 64.71% 5 1 34 6.53
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 5.99
19 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 1 0 26 7
3 Perr Schuurs Trung vệ 2 0 0 45 38 84.44% 0 6 58 7.15
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 61 6.56
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 78 73 93.59% 0 3 88 6.54
49 Nemanja Radonjic Cánh trái 5 0 1 15 15 100% 1 0 36 7.34
5 Andrew Gravillon Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 1 0 66 6.52
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 3 1 1 30 17 56.67% 1 3 42 6.48
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 45 44 97.78% 7 0 64 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ