Vòng 30
02:15 ngày 23/04/2024
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Benfica
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.06
-1.25
0.84
O 3
0.87
U 3
1.02
1
7.50
X
5.00
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Benfica Benfica
16'
match goal 0 - 1 Orkun Kokcu
Kiến tạo: Alexander Bahr
Belloumi 1 - 1 match goal
23'
26'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis
34'
match goal 1 - 2 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Alexander Bahr
44'
match yellow.png Joao Mario
Falcao Carolino match yellow.png
53'
Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
match change
55'
Rui Costa
Ra sân: Ze Luis
match change
56'
62'
match change David Neres Campos
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
62'
match change Joao Neves
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
67'
match goal 1 - 3 Alvaro Fernandez
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
Cristian Ioan Ponde
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
match change
69'
Elves Balde
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
69'
73'
match change Fredrik Aursnes
Ra sân: Joao Neves
84'
match change Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
84'
match change Benjamin Rollheiser
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Vitor Goncalves
Ra sân: Falcao Carolino
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Benfica Benfica
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
372
 
Số đường chuyền
 
638
77%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
80
 
Pha tấn công
 
122
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
20
Cristian Ioan Ponde
80
Vitor Goncalves
19
Rui Costa
7
Elves Balde
6
Zach Muscat
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
31
Joao Talocha
2
Francisco Javier Delgado Rojano
SC Farense SC Farense 4-1-4-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
33
Velho
12
Oliveira
3
Branco
37
Silva
28
Pastor
29
Carolino
77
Matias
8
Barbosa
14
Jesus
62
Belloumi
91
Luis
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
61
Luis
20
Mario
11
Maria
10
Kokcu
47
Gouveia
9
Cabral

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
7
David Neres Campos
8
Fredrik Aursnes
87
Joao Neves
19
Casper Tengstedt
27
Rafael Ferreira Silva
24
Samuel Jumpe Soares
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Facundo Agustin Caseres 5
Cristian Ioan Ponde 20
Vitor Goncalves 80
Rui Costa 19
Elves Balde 7
Zach Muscat 6
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22
Joao Talocha 31
Francisco Javier Delgado Rojano 2
SC Farense Benfica
32 Benjamin Rollheiser
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
7 David Neres Campos
8 Fredrik Aursnes
87 Joao Neves
19 Casper Tengstedt
27 Rafael Ferreira Silva
24 Samuel Jumpe Soares
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
36.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 8
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.7
38.1% Kiểm soát bóng 55.3%
13.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (36trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
3
HT-H/FT-T
1
5
8
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
6
3
1
11

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Ze Luis Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 6.04
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 31 6.01
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
3 Igor Rossi Branco Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 3 54 6.1
37 Goncalo Silva Trung vệ 1 0 0 44 30 68.18% 0 2 50 6
20 Cristian Ioan Ponde Cánh phải 1 0 1 2 1 50% 0 0 4 6
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 1 0 2 32 24 75% 2 0 43 6.48
19 Rui Costa Tiền đạo thứ 2 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.06
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 25 20 80% 0 2 46 6.81
7 Elves Balde Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 31 6.04
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 48 7.28
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 27 77.14% 6 3 60 6.89
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 1 0 0 21 21 100% 0 0 25 6.09
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 23 82.14% 2 0 47 6.64
62 Belloumi Cánh phải 2 2 0 24 16 66.67% 1 1 42 7.17

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 1 3 51 41 80.39% 7 0 71 7.83
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 78 70 89.74% 0 4 88 7.28
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 1 94 92 97.87% 0 0 114 6.76
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 26 6.27
7 David Neres Campos Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.4
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 2 1 2 61 52 85.25% 2 3 95 8.64
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 6 4 2 9 8 88.89% 0 1 29 8.15
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 4 2 3 48 40 83.33% 2 0 64 7.59
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 1 0 3 32 30 93.75% 5 2 68 8.62
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 56 93.33% 0 1 65 6.61
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 1 35 6.7
47 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 0 0 2 23 19 82.61% 0 0 41 6.92
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 11 5.99
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.97
4 Antonio Silva Trung vệ 1 0 0 62 61 98.39% 0 1 69 6.34
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 19 100% 0 1 22 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ