Vòng 14
03:15 ngày 16/12/2023
SC Farense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.15
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Mattheus Andrade G. de Oliveira match yellow.png
8'
59'
match change Regis Ndo
Ra sân: Ronald Pereira Martins
60'
match change Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Kikas
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
Ra sân: Vitor Goncalves
match change
68'
Rui Costa
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
68'
71'
match yellow.png Leonardo Rodrigues Lima
Elves Balde
Ra sân: Mattheus Andrade G. de Oliveira
match change
75'
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Belloumi
match change
75'
77'
match change Ronaldo Tavares
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus match yellow.png
81'
90'
match change Gustavo Rodrigues
Ra sân: Jean Felipe
90'
match change Manuel Keliano
Ra sân: Vitor Emanuel Araujo Ferreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
449
 
Số đường chuyền
 
455
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
35
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
9
125
 
Pha tấn công
 
105
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
19
Rui Costa
7
Elves Balde
5
Facundo Agustin Caseres
3
Igor Rossi Branco
1
Luiz Felipe da Silva Nunes
20
Cristian Ioan Ponde
4
Artur Jorge Marques Amorim
SC Farense SC Farense 4-1-4-1
3-4-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
33
Velho
31
Talocha
6
Muscat
37
Silva
28
Pastor
29
Carolino
77
Matias
27
Oliveira
80
Goncalve...
62
Belloumi
9
Silva
98
Dida
27
Hevertto...
14
Almeida
25
Shinga
12
Felipe
18
Ferreira
22
Silva
17
Reis
90
Martins
29
Kikas
8
Lima

Substitutes

11
Gustavo Rodrigues
7
Regis Ndo
9
Ronaldo Tavares
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
23
Manuel Keliano
68
Manuel Figueiredo
61
Alioune Ndour
89
Cambila
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 14
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Rui Costa 19
Elves Balde 7
Facundo Agustin Caseres 5
Igor Rossi Branco 3
Luiz Felipe da Silva Nunes 1
Cristian Ioan Ponde 20
Artur Jorge Marques Amorim 4
SC Farense Estrela da Amadora
11 Gustavo Rodrigues
7 Regis Ndo
9 Ronaldo Tavares
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva
23 Manuel Keliano
68 Manuel Figueiredo
61 Alioune Ndour
89 Cambila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53% Kiểm soát bóng 44.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
42.4% Kiểm soát bóng 50%
13.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (39trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
5
HT-H/FT-T
1
5
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
6
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
7
3
6
0

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 15 6.46
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.23
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 43 6.98
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 3 1 24 6.17
6 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 38 6.49
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 35 6.8
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 8 50% 0 2 23 6.69
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 0 18 6.01
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 12 6.47
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 1 0 2 17 12 70.59% 0 0 35 6.63
62 Belloumi Cánh phải 2 0 0 16 10 62.5% 1 1 30 6.7

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joao Carlos Silva Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 1 28 6.36
18 Vitor Emanuel Araujo Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 3 2 35 6.7
12 Jean Felipe Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 20 83.33% 6 1 39 6.73
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 2 0 1 10 9 90% 2 1 25 6.6
29 Kikas Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 6.26
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 1 29 22 75.86% 1 0 37 6.34
90 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 22 6.05
14 Almeida Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 1 32 6.81
25 Shinga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 39 6.69
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 1 1 46 6.68
98 Dida Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 25 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ