Vòng 16
22:30 ngày 06/01/2024
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Gil Vicente
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.95
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
44'
match yellow.png Zé Carlos
50'
match yellow.png Maxime Dominguez
60'
match change Kanya Fujimoto
Ra sân: Maxime Dominguez
60'
match change Miro
Ra sân: Roko Baturina
Elves Balde
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
63'
Vitor Goncalves
Ra sân: Mattheus Andrade G. de Oliveira
match change
63'
72'
match change Marlon Douglas De Sales Silva
Ra sân: Felix Correia
Rui Costa
Ra sân: Belloumi
match change
76'
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
match change
76'
Falcao Carolino match yellow.png
83'
Joao Talocha match yellow.png
85'
Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Bruno Duarte da Silva
match change
89'
90'
match change Jesús Castillo
Ra sân: Martim Carvalho Neto
Vitor Goncalves 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Gil Vicente Gil Vicente
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
7
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
369
 
Số đường chuyền
 
423
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
49
14
 
Đánh đầu thành công
 
30
6
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
128
 
Pha tấn công
 
111
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
80
Vitor Goncalves
19
Rui Costa
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
7
Elves Balde
1
Luiz Felipe da Silva Nunes
4
Artur Jorge Marques Amorim
20
Cristian Ioan Ponde
12
Talys Alves Pereira Oliveira
SC Farense SC Farense 4-3-3
4-3-3 Gil Vicente Gil Vicente
33
Velho
31
Talocha
6
Muscat
37
Silva
2
Rojano
27
Oliveira
29
Carolino
14
Jesus
77
Matias
9
Silva
62
Belloumi
42
Ventura
2
Carlos
13
Pereira
26
Fernande...
5
Boas
8
Domingue...
24
Gbane
76
Neto
77
Costa
21
Baturina
70
Correia

Substitutes

10
Kanya Fujimoto
6
Jesús Castillo
11
Marlon Douglas De Sales Silva
78
Miro
14
Roan Wilson
7
Tidjany Chabrol Toure
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
12
Brian Araujo
23
Leonardo Buta
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Facundo Agustin Caseres 5
Vitor Goncalves 80
Rui Costa 19
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Elves Balde 7
Luiz Felipe da Silva Nunes 1
Artur Jorge Marques Amorim 4
Cristian Ioan Ponde 20
Talys Alves Pereira Oliveira 12
SC Farense Gil Vicente
10 Kanya Fujimoto
6 Jesús Castillo
11 Marlon Douglas De Sales Silva
78 Miro
14 Roan Wilson
7 Tidjany Chabrol Toure
4 Manuel Alberto Cunha Lopes
12 Brian Araujo
23 Leonardo Buta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.3
42.4% Kiểm soát bóng 45.8%
13.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (39trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
7
HT-H/FT-T
1
5
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
7
3
4
3

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 2 14 7 50% 4 1 27 6.66
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.37
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 2 25 22 88% 3 1 43 7.11
6 Zach Muscat Trung vệ 1 0 0 27 21 77.78% 0 2 32 6.43
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 12 63.16% 5 0 36 6.76
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 2 34 7.09
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 3 1 39 6.36
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.08
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 7.25
2 Francisco Javier Delgado Rojano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 2 0 33 6.44
62 Belloumi Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.23

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 1 26 21 80.77% 0 4 36 7.18
8 Maxime Dominguez Tiền vệ công 2 1 1 24 19 79.17% 3 0 41 6.72
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 18 6.34
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.68
70 Felix Correia Cánh trái 2 1 1 19 14 73.68% 0 0 35 6.79
21 Roko Baturina Tiền đạo cắm 3 1 0 9 5 55.56% 1 5 20 6.63
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 1 1 31 6.54
13 Gabriel Pereira Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 29 6.53
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 8 61.54% 0 2 20 6.94
76 Martim Carvalho Neto Midfielder 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.34
5 Kiko Vilas Boas Hậu vệ cánh trái 0 0 3 14 11 78.57% 3 2 35 7.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ