Vòng 26
21:30 ngày 17/03/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 3
1.01
U 3
0.85
1
6.00
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.20
-0.25
0.71
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
2'
match goal 0 - 1 Florian Wirtz
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Ritsu Doan 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Holer
match goal
10'
40'
match goal 1 - 2 Adam Hlozek
53'
match goal 1 - 3 Patrik Schick
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
Michael Gregoritsch
Ra sân: Roland Sallai
match change
62'
Philipp Lienhart
Ra sân: Matthias Ginter
match change
62'
Florent Muslija
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
62'
Nicolas Hofler match yellow.png
72'
76'
match change Amine Adli
Ra sân: Patrik Schick
Maximilian Philipp
Ra sân: Lucas Holer
match change
76'
Yannik Keitel
Ra sân: Merlin Rohl
match change
76'
Yannik Keitel 2 - 3 match goal
79'
83'
match change Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
83'
match change Robert Andrich
Ra sân: Adam Hlozek
89'
match change Edmond Tapsoba
Ra sân: Exequiel Palacios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
340
 
Số đường chuyền
 
730
79%
 
Chuyền chính xác
 
92%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
123
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
3
Philipp Lienhart
14
Yannik Keitel
26
Maximilian Philipp
23
Florent Muslija
33
Jordy Makengo
21
Florian Muller
17
Lukas Kubler
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 5-4-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Atubolu
30
Gunter
5
Gulde
28
Ginter
25
Sildilli...
42
Doan
32
Grifo
34
Rohl
27
Hofler
9
Holer
22
Sallai
1
Hradecky
2
Stanisic
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
34
Xhaka
25
Palacios
20
Grimaldo
23
Hlozek
10
Wirtz
14
Schick

Substitutes

12
Edmond Tapsoba
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
9
Borja Iglesias Quintas
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Philipp Lienhart 3
Yannik Keitel 14
Maximilian Philipp 26
Florent Muslija 23
Jordy Makengo 33
Florian Muller 21
Lukas Kubler 17
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg Bayer Leverkusen
12 Edmond Tapsoba
8 Robert Andrich
21 Amine Adli
19 Nathan Tella
18 Noah Mbamba
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
9 Borja Iglesias Quintas
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
44% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.8 Bàn thua 0.7
3 Phạt góc 8.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 7.8
44.9% Kiểm soát bóng 65.9%
10.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (42trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
15
0
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
5
5
0
13

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 2 58 6.81
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 26 83.87% 0 2 40 6.23
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.39
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 23 23 100% 0 0 28 5.68
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 3 25 19 76% 4 0 33 6.28
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 2 0 1 30 23 76.67% 5 1 49 6.29
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 0 2 25 19 76% 0 3 36 7.21
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 2 0 33 7.46
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.55
22 Roland Sallai Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 1 1 19 6.1
23 Florent Muslija Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 22 6.29
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 10 5 50% 0 1 13 7.08
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 22 62.86% 2 2 60 6.67
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 2 0 1 22 17 77.27% 0 1 32 6.15
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 32 5.48

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 29 5.97
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 107 102 95.33% 0 0 115 6.61
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.18
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 2 1 0 92 88 95.65% 0 4 102 6.92
20 Alex Grimaldo Defender 3 0 4 45 41 91.11% 9 0 76 7.11
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 2 0 18 16 88.89% 0 2 27 8.09
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 1 0 112 104 92.86% 0 0 128 6.76
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 82 75 91.46% 0 0 98 6.6
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.35
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 5 1 0 31 26 83.87% 0 0 43 7.3
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.88
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 23 88.46% 3 1 46 7.13
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 93 90 96.77% 0 3 103 6.56
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 1 2 77 67 87.01% 5 2 107 8.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ