Vòng Group
00:45 ngày 01/12/2023
SC Freiburg
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.94
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
1.83
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Michael Gregoritsch 1 - 0 match goal
3'
Michael Gregoritsch 2 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
match goal
8'
34'
match yellow.png Santiago Hezze
Michael Gregoritsch 3 - 0
Kiến tạo: Jordy Makengo
match goal
36'
Kiliann Sildillia 4 - 0
Kiến tạo: Michael Gregoritsch
match goal
42'
46'
match change Vicente Iborra
Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
50'
match change Georgios Masouras
Ra sân: Daniel Castelo Podence
57'
match yellow.png Panagiotis Retsos
Manuel Gulde
Ra sân: Philipp Lienhart
match change
66'
Merlin Rohl
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
66'
Chukwubuike Adamu
Ra sân: Lucas Holer
match change
67'
Ritsu Doan 5 - 0 match goal
77'
Noah Weisshaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
78'
Roland Sallai
Ra sân: Nicolas Hofler
match change
78'
82'
match yellow.png Vicente Iborra
84'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Rodinei Marcelo de Almeida
84'
match change Youssef El Arabi
Ra sân: Ayoub El Kaabi
84'
match change Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Santiago Hezze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
521
 
Số đường chuyền
 
433
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
106
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Noah Weisshaupt
5
Manuel Gulde
22
Roland Sallai
34
Merlin Rohl
20
Chukwubuike Adamu
35
Fabian Rudlin
54
Mika Baur
21
Florian Muller
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-2
4-2-3-1 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1
Atubolu
33
Makengo
3
Lienhart
28
Ginter
25
Sildilli...
32
Grifo
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
38
3
Gregorit...
9
Holer
1
Paschala...
23
Almeida
45
Retsos
74
Ntoi
3
Ortega
4
Camara
32
Hezze
7
Kostas
15
Alexandr...
56
Podence
9
Kaabi

Substitutes

19
Georgios Masouras
11
Youssef El Arabi
20
Joao Antonio Antunes Carvalho
8
Vicente Iborra
18
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
88
Konstantinos Tzolakis
98
Ola Solbakken
21
Pep Biel Mas Jaume
99
Athanasios Papadoudis
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Noah Weisshaupt 7
Manuel Gulde 5
Roland Sallai 22
Merlin Rohl 34
Chukwubuike Adamu 20
Fabian Rudlin 35
Mika Baur 54
Florian Muller 21
SC Freiburg Olympiakos Piraeus
19 Georgios Masouras
11 Youssef El Arabi
20 Joao Antonio Antunes Carvalho
8 Vicente Iborra
18 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
88 Konstantinos Tzolakis
98 Ola Solbakken
21 Pep Biel Mas Jaume
99 Athanasios Papadoudis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 6
48.6% Kiểm soát bóng 46.8%
10.2 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
16
5
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
5
5
5
9

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 34 6.51
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 5 4 1 16 12 75% 0 1 22 10
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.72
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 0 1 30 25 83.33% 0 0 36 6.7
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 2 23 19 82.61% 0 0 25 7.04
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 0 0 28 26 92.86% 1 2 35 7.12
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 2 16 9 56.25% 3 1 24 7.78
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.8
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 20 80% 0 0 31 7.36
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 24 6.7
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 3 0 25 7.87

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 5.29
7 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 2 0 3 30 25 83.33% 2 0 38 5.81
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 2 1 27 5.71
56 Daniel Castelo Podence Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 21 5.77
45 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 36 5.46
4 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 31 5.68
3 Francisco Ortega Defender 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 27 5.75
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 12 5.77
15 Sotiris Alexandropoulos Tiền vệ trụ 2 0 0 13 13 100% 0 1 21 5.65
32 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 36 5.43
74 Andreas Ntoi Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 43 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ