Vòng Round 2
22:59 ngày 19/10/2022
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
St. Pauli

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.45
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
St. Pauli St. Pauli
41'
match yellow.png Betim Fazliji
42'
match goal 0 - 1 Lukas Daschner
44'
match yellow.png Leart Paqarada
79'
match yellow.png Aremu Afeez
79'
match yellow.png Lukas Daschner
Lukas Kubler match yellow.png
80'
Matthias Ginter 1 - 1
Kiến tạo: Yannik Keitel
match goal
90'
98'
match yellow.png Jannes Luca Wieckhoff
103'
match yellow.png Jackson Irvine
Michael Gregoritsch 2 - 1
Kiến tạo: Matthias Ginter
match goal
119'
120'
match yellow.png Adam Dzwigala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
St. Pauli St. Pauli
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
7
23
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
784
 
Số đường chuyền
 
397
7
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Thử thách
 
13
180
 
Pha tấn công
 
108
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 63.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
45.8% Kiểm soát bóng 58.3%
9.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (41trận)
Chủ Khách
St. Pauli (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
1
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
5
5
0
7