Vòng 31
20:30 ngày 27/04/2024
SC Freiburg 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
0.92
U 2.75
0.98
1
2.25
X
3.70
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw(OW) 1 - 0 match phan luoi
42'
46'
match change Patrick Wimmer
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
46'
match change Joakim Maehle
Ra sân: Kilian Fischer
46'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Cedric Zesiger
Michael Gregoritsch match yellow.png
55'
62'
match yellow.png Maximilian Arnold
Kiliann Sildillia match red
64'
Roland Sallai match yellow.png
67'
69'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Aster Vranckx
Lucas Holer
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
72'
Jordy Makengo
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
72'
Nicolas Hofler match yellow.png
73'
82'
match goal 1 - 1 Maximilian Arnold
Lucas Holer Penalty awarded match var
85'
Roland Sallai match hong pen
87'
90'
match yellow.png Sebastiaan Bornauw
90'
match goal 1 - 2 Maxence Lacroix
Kiến tạo: Maximilian Arnold
Noah Weisshaupt
Ra sân: Christian Gunter
match change
90'
Lucas Holer match yellow.png
90'
Florent Muslija
Ra sân: Maximilian Eggestein
match change
90'
90'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Jonas Older Wind

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
396
 
Số đường chuyền
 
387
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jordy Makengo
7
Noah Weisshaupt
9
Lucas Holer
23
Florent Muslija
26
Maximilian Philipp
21
Florian Muller
44
Maximilian Breunig
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-2-1
4-4-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Atubolu
5
Gulde
14
Keitel
25
Sildilli...
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
32
Grifo
22
Sallai
38
Gregorit...
1
Casteels
2
Fischer
4
Lacroix
3
Bornauw
5
Zesiger
20
Baku
27
Arnold
6
Vranckx
31
Gerhardt
23
Wind
11
Tomas

Substitutes

39
Patrick Wimmer
21
Joakim Maehle
17
Kevin Behrens
32
Mattias Svanberg
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
19
Lovro Majer
25
Moritz Jenz
16
Jakub Kaminski
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jordy Makengo 33
Noah Weisshaupt 7
Lucas Holer 9
Florent Muslija 23
Maximilian Philipp 26
Florian Muller 21
Maximilian Breunig 44
Attila Szalai 6
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg VfL Wolfsburg
39 Patrick Wimmer
21 Joakim Maehle
17 Kevin Behrens
32 Mattias Svanberg
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
19 Lovro Majer
25 Moritz Jenz
16 Jakub Kaminski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.8
3.1 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 4.1
46.1% Kiểm soát bóng 45.3%
10.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (43trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
5
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
5
5
2
2

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 2 64 6.34
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 36 80% 0 3 55 6.62
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 1 0 12 4 33.33% 0 1 18 6.57
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 1 35 30 85.71% 5 1 50 6.81
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 4 23 20 86.96% 11 0 52 6.6
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.18
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 1 3 40 6.26
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 0 2 30 21 70% 2 2 47 6.97
22 Roland Sallai Cánh phải 7 1 2 36 28 77.78% 2 2 64 6.33
23 Florent Muslija Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.16
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 1 2 55 6.65
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 55 6.26
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 5.98
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 36 6.1
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.09

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.16
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 57 6.45
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 2 1 3 44 37 84.09% 7 1 64 7.88
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 31 25 80.65% 2 0 50 6.5
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 31 6.12
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 29 6.38
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 3 1 1 24 20 83.33% 3 1 42 6.82
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 0 1 15 10 66.67% 0 3 29 6.67
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 1 42 35 83.33% 0 1 56 7.63
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 2 67 6.05
39 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 1 2 19 6.42
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 1 35 6.21
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 23 6.39
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 21 5.99
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 21 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ