Vòng 17
00:30 ngày 23/03/2024
SC Freiburg (W)
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Hoffenheim (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.83
O 2.75
0.85
U 2.75
0.87
1
4.00
X
3.70
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.90
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

SC Freiburg (W) SC Freiburg (W)
Phút
Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
15'
match goal 0 - 1 Cazalla Garcia M.
Kiến tạo: Feldkamp J.
Campbell E. match yellow.png
37'
47'
match goal 0 - 2 Cazalla Garcia M.
Kiến tạo: Feldkamp J.
51'
match yellow.png Dongus F.
55'
match goal 0 - 3 Kossler M.
Kiến tạo: Alber M.
Lisa Karl 1 - 3 match goal
68'
Egli L. 2 - 3
Kiến tạo: Campbell E.
match goal
79'
80'
match goal 2 - 4 Billa N.
81'
match yellow.png Krumbiegel P.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg (W) SC Freiburg (W)
Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
483
 
Số đường chuyền
 
402
2
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Thử thách
 
11
96
 
Pha tấn công
 
115
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52% Kiểm soát bóng 55.33%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
52.8% Kiểm soát bóng 53.2%
8.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (W) (21trận)
Chủ Khách
Hoffenheim (W) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
4
4
3
5