Vòng 21
20:30 ngày 11/02/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 3.5
0.84
U 3.5
0.86
1
3.80
X
4.40
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Pelle van Amersfoort 1 - 0 match goal
11'
Osame Sahraoui 2 - 0 match goal
38'
Pelle van Amersfoort 3 - 0 match goal
46'
46'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Carlos Borges
Sven van Beek match yellow.png
49'
51'
match phan luoi 3 - 1 Pawel Bochniewicz(OW)
Mats Kohlert match yellow.png
52'
Che Nunnely
Ra sân: Patrik Walemark
match change
55'
Oliver Braude match yellow.png
65'
Pawel Bochniewicz match yellow.png
72'
79'
match goal 3 - 2 Chuba Akpom
Kiến tạo: Tristan Gooijer
Hussein Ali
Ra sân: Oliver Braude
match change
85'
Syb Van Ottele
Ra sân: Pelle van Amersfoort
match change
85'
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
89'
90'
match var Josip Sutalo Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
AFC Ajax AFC Ajax
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
282
 
Số đường chuyền
 
557
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
33
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Che Nunnely
6
Syb Van Ottele
25
Nathan Tjoe-A-On
15
Hussein Ali
26
Anas Tahiri
10
Loizos Loizou
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
21
Djenahro Nunumete
40
Espen van Ee
14
Charlie Webster
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 AFC Ajax AFC Ajax
13
Haart
7
Kohlert
5
Bochniew...
4
Beek
45
Braude
19
Olsson
33
Haye
20
Sahraoui
28
Brouwers
24
Walemark
11
2
Amersfoo...
40
Ramaj
47
Gooijer
37
Sutalo
4
Hato
25
Sosa
6
Henderso...
8
Taylor
23
Berghuis
38
Hlynsson
11
Borges
9
Brobbey

Substitutes

10
Chuba Akpom
1
Geronimo Rulli
33
Benjamin Tahirovic
18
Jakov Medic
3
Anton Gaaei
49
Jaydon Banel
28
Kian Fitz-Jim
42
Arjany Martha
22
Remko Pasveer
13
Ahmetcan Kaplan
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Che Nunnely 17
Syb Van Ottele 6
Nathan Tjoe-A-On 25
Hussein Ali 15
Anas Tahiri 26
Loizos Loizou 10
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Djenahro Nunumete 21
Espen van Ee 40
Charlie Webster 14
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen AFC Ajax
10 Chuba Akpom
1 Geronimo Rulli
33 Benjamin Tahirovic
18 Jakov Medic
3 Anton Gaaei
49 Jaydon Banel
28 Kian Fitz-Jim
42 Arjany Martha
22 Remko Pasveer
13 Ahmetcan Kaplan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
4 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
0 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 59%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 2
5.3 Phạt góc 3.5
0.9 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 5.3
47.4% Kiểm soát bóng 58.3%
10.4 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (35trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
7
8
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
4
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
5
2
3
5

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 49 39 79.59% 2 0 70 7.45
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 7.1
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 38 6.47
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 1 0 0 44 39 88.64% 0 2 57 6.03
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 3 2 1 7 5 71.43% 2 4 21 8.24
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 22 17 77.27% 1 0 28 6.37
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 3 22 15 68.18% 7 0 52 6.33
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 48 6.22
17 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 5.87
20 Osame Sahraoui Cánh trái 6 1 2 15 13 86.67% 1 0 37 7.41
25 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Patrik Walemark Cánh phải 2 1 1 9 3 33.33% 0 0 15 6.62
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.1
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
45 Oliver Braude Midfielder 2 0 0 25 19 76% 1 0 49 6.01

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 2 72 62 86.11% 2 2 85 6.89
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 0 1 25 20 80% 6 0 42 6.49
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 17 7.12
25 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 65 58 89.23% 4 4 98 7.24
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 1 0 1 20 16 80% 1 4 37 6.51
40 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 54 45 83.33% 0 0 60 6
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 2 1 1 49 39 79.59% 0 3 62 6.6
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 87 79 90.8% 0 1 96 6.32
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 4 3 1 38 32 84.21% 3 1 53 6.65
11 Carlos Borges Cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 5.93
47 Tristan Gooijer Trung vệ 1 0 1 36 31 86.11% 0 1 60 7.64
4 Jorrel Hato Trung vệ 0 0 2 83 80 96.39% 0 0 99 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ