Vòng 28
02:00 ngày 04/04/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 2.5
0.76
U 2.5
0.95
1
3.40
X
3.80
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
11'
match goal 0 - 1 Ricky van Wolfswinkel
Kiến tạo: Daan Rots
13'
match goal 0 - 2 Daan Rots
Ion Nicolaescu 1 - 2 match goal
21'
36'
match goal 1 - 3 Robin Propper
Osame Sahraoui 2 - 3
Kiến tạo: Oliver Braude
match goal
38'
44'
match yellow.png Michel Vlap
Ion Nicolaescu match yellow.png
45'
Pelle van Amersfoort
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
46'
Patrik Walemark
Ra sân: Loizos Loizou
match change
46'
Pelle van Amersfoort Penalty awarded match var
55'
Thom Haye 3 - 3 match pen
57'
61'
match yellow.png Alfons Sampsted
64'
match change Carel Eiting
Ra sân: Alfons Sampsted
64'
match change Youri Regeer
Ra sân: Michal Sadilek
64'
match change Max Bruns
Ra sân: Mees Hilgers
74'
match change Naci Unuvar
Ra sân: Sem Steijn
Charlie Webster
Ra sân: Espen van Ee
match change
77'
Che Nunnely
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
77'
84'
match change Younes Taha
Ra sân: Daan Rots
Syb Van Ottele
Ra sân: Thom Haye
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
339
 
Số đường chuyền
 
507
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
36
26
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Syb Van Ottele
17
Che Nunnely
11
Pelle van Amersfoort
14
Charlie Webster
24
Patrik Walemark
26
Anas Tahiri
21
Djenahro Nunumete
25
Nathan Tjoe-A-On
2
Denzel Hall
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
13
Haart
7
Kohlert
5
Bochniew...
4
Beek
45
Braude
19
Olsson
33
Haye
20
Sahraoui
40
Ee
10
Loizou
18
Nicolaes...
1
Unnersta...
12
Sampsted
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

19
Younes Taha
38
Max Bruns
8
Youri Regeer
10
Naci Unuvar
6
Carel Eiting
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
7
Mitchell Van Bergen
34
Anass Salah-Eddine
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Syb Van Ottele 6
Che Nunnely 17
Pelle van Amersfoort 11
Charlie Webster 14
Patrik Walemark 24
Anas Tahiri 26
Djenahro Nunumete 21
Nathan Tjoe-A-On 25
Denzel Hall 2
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen FC Twente Enschede
19 Younes Taha
38 Max Bruns
8 Youri Regeer
10 Naci Unuvar
6 Carel Eiting
17 Alec Van Hoorenbeeck
16 Issam El Maach
7 Mitchell Van Bergen
34 Anass Salah-Eddine
39 Mats Rots
41 Gijs Besselink
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
46% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 7.3
0.9 Thẻ vàng 1.2
5 Sút trúng cầu môn 4.6
47.2% Kiểm soát bóng 55%
10 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (34trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
2
HT-H/FT-T
0
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
5
2
2
4

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 26 86.67% 3 0 44 6.7
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 45 5.93
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 5 58 6.98
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 1 0 0 55 44 80% 0 3 68 6.14
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 1 0 2 14 6 42.86% 1 7 28 6.75
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 1 1 1 41 28 68.29% 2 2 66 6.75
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 1 2 34 6.44
17 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 1 2 19 7
20 Osame Sahraoui Cánh trái 2 2 0 15 12 80% 2 0 40 8.56
10 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.07
24 Patrik Walemark Cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 3 1 20 6.33
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.11
14 Charlie Webster Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.08
40 Espen van Ee Midfielder 1 0 1 16 13 81.25% 1 2 25 6.53
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 1 23 13 56.52% 1 2 49 7.18

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 1 0 11 9 81.82% 1 1 26 7.36
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 32 5.63
3 Robin Propper Trung vệ 1 1 0 86 71 82.56% 0 2 108 7.64
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 29 5.82
18 Michel Vlap Tiền vệ công 1 1 0 34 29 85.29% 6 2 54 6.5
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 20 6.24
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 0 38 33 86.84% 0 0 45 6.1
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 1 0 3 53 45 84.91% 7 1 85 6.76
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 0 20 13 65% 0 0 30 6.08
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 0 0 33 25 75.76% 1 2 45 6.2
10 Naci Unuvar Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.96
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 55 91.67% 1 5 77 7.03
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 52 5.94
11 Daan Rots Cánh phải 3 2 3 34 29 85.29% 3 1 58 8.43
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 25 6.32
19 Younes Taha Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 10 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ