Vòng 26
18:30 ngày 02/04/2023
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.84
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.90
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Ron Schallenberg 1 - 0
Kiến tạo: Bashir Humphreys
match goal
13'
47'
match yellow.png Damian Michalski
Florent Muslija 2 - 0 match goal
61'
65'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Tobias Raschl
65'
match change Ragnar Ache
Ra sân: Armindo Sieb
Sebastian Klaas
Ra sân: Florent Muslija
match change
69'
Uwe Hunemeier
Ra sân: Tobias Muller
match change
72'
Kai Klefisch match yellow.png
75'
Sirlord Conteh 3 - 0
Kiến tạo: Raphael Obermair
match goal
76'
Robert Leipertz
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
78'
78'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Julian Green
Maximilian Rohr
Ra sân: Kai Klefisch
match change
78'
82'
match goal 3 - 1 Dickson Abiama
86'
match change Nils Seufert
Ra sân: Max Christiansen
87'
match goal 3 - 2 Branimir Hrgota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Greuther Furth Greuther Furth
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
462
 
Số đường chuyền
 
429
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
41
8
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
28
16
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
88
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Maximilian Rohr
2
Uwe Hunemeier
13
Robert Leipertz
26
Sebastian Klaas
7
Richmond Tachie
28
Jonas Carls
16
Pelle Boevink
4
Jasper van der Werff
40
Niclas Nadj
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-5-2
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
21
Huth
3
Humphrey...
15
Muller
33
Hoffmeie...
23
Obermair
30
Muslija
8
Schallen...
27
Klefisch
10
Justvan
18
Srbeny
11
Conteh
25
Schaffra...
5
Haddadi
4
Michalsk...
27
Itter
2
Asta
20
Raschl
13
Christia...
24
John
37
Green
30
Sieb
10
Hrgota

Substitutes

16
Lukas Petkov
8
Nils Seufert
39
Ragnar Ache
11
Dickson Abiama
41
Lasse Schulz
40
Ben Schlicke
33
Maximilian Dietz
6
Sidney Raebiger
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Maximilian Rohr 31
Uwe Hunemeier 2
Robert Leipertz 13
Sebastian Klaas 26
Richmond Tachie 7
Jonas Carls 28
Pelle Boevink 16
Jasper van der Werff 4
Niclas Nadj 40
SC Paderborn 07 Greuther Furth
16 Lukas Petkov
8 Nils Seufert
39 Ragnar Ache
11 Dickson Abiama
41 Lasse Schulz
40 Ben Schlicke
33 Maximilian Dietz
6 Sidney Raebiger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 61%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.2
7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
50.5% Kiểm soát bóng 57.1%
10 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (34trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
7
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
0
HT-B/FT-B
3
6
3
5

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Uwe Hunemeier Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.08
15 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 1 76 7.25
13 Robert Leipertz Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.78
18 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 2 1 1 16 8 50% 0 1 28 6.98
21 Jannik Huth Thủ môn 0 0 0 50 36 72% 0 0 60 6.93
11 Sirlord Conteh Cánh phải 2 1 1 11 6 54.55% 1 2 24 7.78
23 Raphael Obermair Tiền vệ trái 1 1 1 26 22 84.62% 1 1 39 7.09
30 Florent Muslija Tiền vệ công 2 2 1 21 17 80.95% 3 0 37 7.88
8 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 46 39 84.78% 0 1 56 7.51
26 Sebastian Klaas Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.04
27 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 28 90.32% 0 0 47 7.07
33 Marcel Hoffmeier Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 0 66 6.44
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.19
10 Julian Justvan Tiền vệ công 1 1 1 35 24 68.57% 1 0 62 7.5
3 Bashir Humphreys Forward 1 0 1 44 39 88.64% 0 2 57 6.88

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 0 2 20 13 65% 6 0 44 6.43
37 Julian Green Tiền vệ trụ 2 0 1 16 12 75% 6 0 30 5.65
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 27 72.97% 1 1 51 6.05
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 68 5.86
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 46 73.02% 0 2 74 6.12
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.11
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 48 6.44
25 Leon Schaffran Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 43 5.66
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 0 0 2 26 24 92.31% 0 0 33 6.25
4 Damian Michalski Trung vệ 2 0 0 47 36 76.6% 0 5 54 5.85
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 7.04
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 17 68% 3 2 58 6.38
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 2 2 0 11 6 54.55% 0 3 17 6.42
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ