Vòng 26
20:30 ngày 01/04/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.80
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
39'
match yellow.png Exequiel Palacios
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Dominick Drexler
match change
46'
50'
match goal 0 - 1 Jeremie Frimpong
Kiến tạo: Moussa Diaby
Henning Matriciani match yellow.png
51'
Eder Fabian Alvarez Balanta match yellow.png
56'
61'
match goal 0 - 2 Florian Wirtz
Kiến tạo: Amine Adli
Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
match change
62'
66'
match change Kerem Demirbay
Ra sân: Exequiel Palacios
66'
match change Sardar Azmoun
Ra sân: Amine Adli
Tim Skarke
Ra sân: Tom Krauss
match change
71'
Tobias Mohr
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
83'
83'
match change Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Jeremie Frimpong
83'
match change Mitchel Bakker
Ra sân: Piero Hincapie
83'
match change Daley Sinkgraven
Ra sân: Kerem Demirbay
90'
match goal 0 - 3 Sardar Azmoun
Kiến tạo: Moussa Diaby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
22
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
341
 
Số đường chuyền
 
387
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
20
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
108
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Eder Fabian Alvarez Balanta
20
Tim Skarke
29
Tobias Mohr
9
Simon Terodde
13
Alexander Schwolow
21
Niklas Tauer
35
Marco Kaminski
39
Joey Mueller
23
Mehmet Can Aydin
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-3 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Fahrmann
41
Matricia...
3
Greiml
4
Yoshida
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
11
Bulter
10
Zalazar
24
Drexler
26
Frey
1
Hradecky
6
Kossouno...
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
25
Palacios
8
Andrich
3
Hincapie
19
Diaby
27
Wirtz
21
Adli

Substitutes

10
Kerem Demirbay
9
Sardar Azmoun
5
Mitchel Bakker
22
Daley Sinkgraven
17
Callum Hudson-Odoi
28
Patrick Pentz
18
Noah Mbamba
38
Karim Bellarabi
24
Timothy Fosu-Mensah
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Eder Fabian Alvarez Balanta 33
Tim Skarke 20
Tobias Mohr 29
Simon Terodde 9
Alexander Schwolow 13
Niklas Tauer 21
Marco Kaminski 35
Joey Mueller 39
Mehmet Can Aydin 23
Schalke 04 Bayer Leverkusen
10 Kerem Demirbay
9 Sardar Azmoun
5 Mitchel Bakker
22 Daley Sinkgraven
17 Callum Hudson-Odoi
28 Patrick Pentz
18 Noah Mbamba
38 Karim Bellarabi
24 Timothy Fosu-Mensah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6
5.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 12
1.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.4 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 8.5
4.9 Sút trúng cầu môn 7.8
44.9% Kiểm soát bóng 65.9%
9.3 Phạm lỗi 9.4
1.6 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
15
0
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
4
2
0
13

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 41 6.99
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.87
4 Maya Yoshida Trung vệ 1 0 0 50 39 78% 0 6 57 5.89
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 20 6.52
26 Michael Frey Tiền đạo cắm 2 1 1 11 7 63.64% 0 2 21 6.25
33 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 1 2 30 5.9
11 Marius Bulter Cánh trái 2 0 3 22 15 68.18% 9 1 48 6.64
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 26 66.67% 1 0 58 5.7
20 Tim Skarke Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 3 0 13 6.26
29 Tobias Mohr Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 5.89
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 2 1 48 5.74
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 0 24 17 70.83% 0 1 35 6.38
3 Leo Greiml Trung vệ 0 0 1 32 27 84.38% 1 3 47 6.25
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 3 2 1 15 10 66.67% 11 1 42 6.47
41 Henning Matriciani Trung vệ 1 0 0 26 15 57.69% 1 0 56 6.76

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 1 43 7.01
10 Kerem Demirbay Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.1
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 2 2 1 34 28 82.35% 0 3 43 7.55
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 1 1 12 11 91.67% 0 0 15 7.15
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 48 7.51
22 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.44
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 35 33 94.29% 0 0 52 6.84
5 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.12
17 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.1
19 Moussa Diaby Cánh trái 5 2 1 22 13 59.09% 3 0 39 7.62
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 3 66 8.11
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 0 2 50 6.8
21 Amine Adli Cánh phải 4 2 1 23 16 69.57% 0 1 40 7.11
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 2 4 17 13 76.47% 5 1 63 8.51
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 57 7.29
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 6 40 35 87.5% 2 0 59 9.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ