Vòng 33
20:30 ngày 20/05/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
2.85
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Simon Terodde 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
match goal
1'
6'
match yellow.png Djibril Sow
21'
match goal 1 - 1 Daichi Kamada
Kiến tạo: Randal Kolo Muani
23'
match var Daichi Kamada Goal (VAR xác nhận)
32'
match yellow.png Aurelio Buta
Tom Krauss match yellow.png
39'
Simon Terodde match yellow.png
40'
Moritz Jenz match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Randal Kolo Muani
Dominick Drexler
Ra sân: Tim Skarke
match change
55'
59'
match goal 1 - 2 Lucas Silva Melo,Tuta
Kiến tạo: Almamy Toure
60'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Christopher Lenz
Danny Latza
Ra sân: Tom Krauss
match change
65'
73'
match change Jesper Lindstrom
Ra sân: Sebastian Rode
Tobias Mohr
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
77'
Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
match change
77'
84'
match change Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Randal Kolo Muani
84'
match change Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Aurelio Buta
Sebastian Polter 2 - 2
Kiến tạo: Tobias Mohr
match goal
85'
90'
match yellow.png Lucas Silva Melo,Tuta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
337
 
Số đường chuyền
 
367
72%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
8
35
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
102
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Tobias Mohr
8
Danny Latza
40
Sebastian Polter
24
Dominick Drexler
34
Michael Langer
2
Thomas Ouwejan
35
Marco Kaminski
26
Michael Frey
23
Mehmet Can Aydin
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
13
Schwolow
41
Matricia...
25
Jenz
5
Berg
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
19
Karaman
10
Zalazar
20
Skarke
9
Terodde
1
Trapp
18
Toure
35
Melo,Tut...
2
Ndicka
24
Buta
17
Rode
8
Sow
25
Lenz
27
Gotze
15
Kamada
9
Muani

Substitutes

19
Rafael Santos Borre Maury
29
Jesper Lindstrom
26
Eric Junior Dina Ebimbe
36
Ansgar Knauff
20
Makoto HASEBE
22
Timothy Chandler
30
Paxten Aaronson
46
Dario Gebuhr
40
Diant Ramaj
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Tobias Mohr 29
Danny Latza 8
Sebastian Polter 40
Dominick Drexler 24
Michael Langer 34
Thomas Ouwejan 2
Marco Kaminski 35
Michael Frey 26
Mehmet Can Aydin 23
Schalke 04 Eintracht Frankfurt
19 Rafael Santos Borre Maury
29 Jesper Lindstrom
26 Eric Junior Dina Ebimbe
36 Ansgar Knauff
20 Makoto HASEBE
22 Timothy Chandler
30 Paxten Aaronson
46 Dario Gebuhr
40 Diant Ramaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.8 Sút trúng cầu môn 5
44.6% Kiểm soát bóng 52.9%
9.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (33trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
6
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
2
2
7

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 1 0 0 12 10 83.33% 0 2 15 6.38
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 1 2 10 6 60% 0 5 17 7.35
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 7 6.82
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 4 0 26 6.77
13 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 37 4.63
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 1 1 0 17 9 52.94% 2 2 39 6.62
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 4 1 61 6.26
20 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 28 6.25
29 Tobias Mohr Cánh trái 0 0 2 6 3 50% 7 0 15 7.01
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 23 18 78.26% 0 2 31 6.28
5 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 1 61 6.6
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 1 18 7 38.89% 0 0 31 5.8
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 1 0 2 20 13 65% 12 2 48 7.75
25 Moritz Jenz Trung vệ 2 1 0 43 29 67.44% 0 1 59 6.43
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 69 7.15

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 44 6.15
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 32 6.34
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 1 44 36 81.82% 6 0 67 6.83
25 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 35 6.45
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.12
18 Almamy Toure Trung vệ 0 0 1 30 21 70% 1 9 45 7.9
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 2 1 2 34 28 82.35% 0 0 52 7.45
8 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 44 6.14
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 19 76% 4 2 52 6.59
2 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 5 55 6.62
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 0 1 18 10 55.56% 0 0 33 6.97
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.98
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 1 0 33 28 84.85% 0 5 52 7.98
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ phải 1 0 0 6 3 50% 1 0 11 5.91
36 Ansgar Knauff Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 17 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ