Schalke 04
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
1.01
1.01
1
4.00
4.00
X
3.80
3.80
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
VfL Wolfsburg
8'
Patrick Wimmer Penalty awarded
9'
Maximilian Arnold
29'
Patrick Wimmer
Marius Bulter
Ra sân: Tim Skarke
Ra sân: Tim Skarke
46'
48'
Yannick Gerhardt
Rodrigo Zalazar
49'
Alex Kral Goal cancelled
52'
53'
Lukas Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
53'
Maxence Lacroix
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
53'
Kevin Paredes
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
63'
Dominick Drexler
Ra sân: Soichiro Kozuki
Ra sân: Soichiro Kozuki
73'
Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
87'
87'
Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
90'
Josua Guilavogui
90'
Mattias Svanberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
326
Số đường chuyền
298
61%
Chuyền chính xác
61%
10
Phạm lỗi
20
5
Việt vị
3
70
Đánh đầu
70
31
Đánh đầu thành công
39
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
5
31
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
4
119
Pha tấn công
93
64
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Schalke 04
4-2-3-1
4-2-3-1
VfL Wolfsburg
1
Fahrmann
18
Uronen
25
Jenz
4
Yoshida
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
20
Skarke
10
Zalazar
38
Kozuki
26
Frey
1
Casteels
20
Baku
3
Bornauw
5
Ven
6
Silva
27
Arnold
31
Gerhardt
39
Wimmer
32
Svanberg
16
Kaminski
23
Wind
Đội hình dự bị
Schalke 04
Simon Terodde
9
Dominick Drexler
24
Marius Bulter
11
Mehmet Can Aydin
23
Eder Fabian Alvarez Balanta
33
Alexander Schwolow
13
Thomas Ouwejan
2
Kenan Karaman
19
Henning Matriciani
41
VfL Wolfsburg
29
Josua Guilavogui
4
Maxence Lacroix
40
Kevin Paredes
22
Felix Nmecha
12
Pavao Pervan
33
Omar Marmoush
8
Nicolas Cozza
10
Lukas Nmecha
7
Luca Waldschmidt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
46%
Kiểm soát bóng
54%
10.67
Phạm lỗi
10.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2
6.1
Phạt góc
5.4
4.9
Sút trúng cầu môn
4.3
44.9%
Kiểm soát bóng
46.1%
9.3
Phạm lỗi
11.7
1.6
Thẻ vàng
2.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (32trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
5
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2