Vòng 20
02:30 ngày 11/02/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
-0.5
0.80
O 2.75
0.89
U 2.75
1.01
1
4.00
X
3.80
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
8'
match var Patrick Wimmer Penalty awarded
9'
match hong pen Maximilian Arnold
29'
match yellow.png Patrick Wimmer
Marius Bulter
Ra sân: Tim Skarke
match change
46'
48'
match yellow.png Yannick Gerhardt
Rodrigo Zalazar match yellow.png
49'
Alex Kral Goal cancelled match var
52'
53'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
53'
match change Maxence Lacroix
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
53'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Patrick Wimmer
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
match change
63'
Dominick Drexler
Ra sân: Soichiro Kozuki
match change
73'
Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
match change
87'
87'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Arnold
90'
match yellow.png Josua Guilavogui
90'
match yellow.png Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
326
 
Số đường chuyền
 
298
61%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Việt vị
 
3
70
 
Đánh đầu
 
70
31
 
Đánh đầu thành công
 
39
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
119
 
Pha tấn công
 
93
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Simon Terodde
24
Dominick Drexler
11
Marius Bulter
23
Mehmet Can Aydin
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
13
Alexander Schwolow
2
Thomas Ouwejan
19
Kenan Karaman
41
Henning Matriciani
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Fahrmann
18
Uronen
25
Jenz
4
Yoshida
27
Brunner
6
Krauss
30
Kral
20
Skarke
10
Zalazar
38
Kozuki
26
Frey
1
Casteels
20
Baku
3
Bornauw
5
Ven
6
Silva
27
Arnold
31
Gerhardt
39
Wimmer
32
Svanberg
16
Kaminski
23
Wind

Substitutes

29
Josua Guilavogui
4
Maxence Lacroix
40
Kevin Paredes
22
Felix Nmecha
12
Pavao Pervan
33
Omar Marmoush
8
Nicolas Cozza
10
Lukas Nmecha
7
Luca Waldschmidt
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Simon Terodde 9
Dominick Drexler 24
Marius Bulter 11
Mehmet Can Aydin 23
Eder Fabian Alvarez Balanta 33
Alexander Schwolow 13
Thomas Ouwejan 2
Kenan Karaman 19
Henning Matriciani 41
Schalke 04 VfL Wolfsburg
29 Josua Guilavogui
4 Maxence Lacroix
40 Kevin Paredes
22 Felix Nmecha
12 Pavao Pervan
33 Omar Marmoush
8 Nicolas Cozza
10 Lukas Nmecha
7 Luca Waldschmidt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 10.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2
6.1 Phạt góc 5.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
44.9% Kiểm soát bóng 46.1%
9.3 Phạm lỗi 11.7
1.6 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
5
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2