Vòng Qual.
21:00 ngày 25/03/2023
Scotland
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Cyprus 1
Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.33
X
4.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Cyprus Cyprus
Stuart Armstrong match yellow.png
15'
John McGinn 1 - 0 match goal
21'
32'
match yellow.png Grigoris Kastanos
46'
match change Dani Spoljaric
Ra sân: Ioannis Kousoulos
53'
match yellow.png Nicholas Ioannou
Lyndon Dykes
Ra sân: Che Adams
match change
58'
Ryan Christie
Ra sân: Ryan Jack
match change
67'
Scott Mctominay
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
67'
68'
match change Andronikos Kakoullis
Ra sân: Ioannis Pittas
68'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Charis Kyriakou
Ryan Porteous match yellow.png
74'
79'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Alexandros Gogic
79'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Grigoris Kastanos
Nathan Patterson
Ra sân: Aaron Hickey
match change
80'
Scott Mctominay 2 - 0
Kiến tạo: Lyndon Dykes
match goal
87'
Scott Mctominay 3 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Nicholas Ioannou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Cyprus Cyprus
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
595
 
Số đường chuyền
 
390
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
142
 
Pha tấn công
 
62
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ryan Christie
2
Nathan Patterson
9
Lyndon Dykes
4
Scott Mctominay
19
Jacob Brown
21
Zander Clark
18
Lewis Ferguson
14
Billy Gilmour
13
Dominic Hyam
23
Kenny Mclean
16
Liam Cooper
12
Liam Kelly
Scotland Scotland 3-4-2-1
3-5-1-1 Cyprus Cyprus
1
Gunn
6
Tierney
5
Hanley
15
Porteous
3
Robertso...
8
McGregor
20
Jack
22
Hickey
17
Armstron...
7
McGinn
10
Adams
12
Demetrio...
13
Kousoulo...
6
Gogic
14
Roberge
15
Antoniou
10
Kyriakou
18
Artymata...
19
Laifis
4
Ioannou
20
Kastanos
23
Pittas

Substitutes

21
Marinos Tzionis
5
Charalampos Charalampous
11
Andronikos Kakoullis
16
Dani Spoljaric
17
Loizos Loizou
3
Marios Antoniades
8
Michalis Ioannou
7
Georgios Efrem
2
Andreas Karo
9
Demetris Christofi
1
Konstantinos Panagiotoudis
22
Alexander Spoljaric
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Ryan Christie 11
Nathan Patterson 2
Lyndon Dykes 9
2 Scott Mctominay 4
Jacob Brown 19
Zander Clark 21
Lewis Ferguson 18
Billy Gilmour 14
Dominic Hyam 13
Kenny Mclean 23
Liam Cooper 16
Liam Kelly 12
Scotland Cyprus
21 Marinos Tzionis
5 Charalampos Charalampous
11 Andronikos Kakoullis
16 Dani Spoljaric
17 Loizos Loizou
3 Marios Antoniades
8 Michalis Ioannou
7 Georgios Efrem
2 Andreas Karo
9 Demetris Christofi
1 Konstantinos Panagiotoudis
22 Alexander Spoljaric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 35%
11 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
2 Bàn thua 2.7
3.5 Phạt góc 2.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
2.8 Sút trúng cầu môn 2.8
53.8% Kiểm soát bóng 37.3%
12.1 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (8trận)
Chủ Khách
Cyprus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ryan Jack Tiền vệ trụ 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 54 6.55
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 69 63 91.3% 0 3 78 6.99
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 1 1 40 32 80% 4 0 57 6.82
7 John McGinn Tiền vệ trụ 2 1 2 31 26 83.87% 1 0 46 7.36
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 0 55 48 87.27% 0 0 66 6.4
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 39 75% 13 0 84 6.28
11 Ryan Christie Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 11 6.32
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 1 0 18 6.34
6 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 1 100 83 83% 4 0 113 6.84
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.59
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 3 11 6.25
15 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 72 62 86.11% 1 4 81 7.03
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.04
22 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 1 1 0 46 38 82.61% 0 0 61 6.81
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.17

Cyprus Cyprus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Valentin Roberge Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 1 65 6.66
18 Kostakis Artymatas Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 29 85.29% 0 0 45 6.06
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 48 6.66
10 Charis Kyriakou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 6.33
4 Nicholas Ioannou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 49 6.31
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 1 0 22 17 77.27% 1 0 39 6.61
15 Minas Antoniou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 47 6.83
23 Ioannis Pittas Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 23 6.02
13 Ioannis Kousoulos Defender 0 0 0 25 23 92% 0 1 32 6.58
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 4 54 6.64
21 Marinos Tzionis Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
16 Dani Spoljaric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 1 23 6.19
11 Andronikos Kakoullis Tiền đạo cắm 2 1 0 1 1 100% 0 1 4 6.42
17 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.09
12 Demetris Demetriou Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 28 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ