Vòng Qual.
01:45 ngày 21/06/2023
Scotland
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Georgia
Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.13
+1.25
0.73
O 2.5
1.04
U 2.5
0.76
1
1.48
X
3.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.15
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Georgia Georgia
Callum McGregor 1 - 0 match goal
6'
Aaron Hickey match yellow.png
45'
Scott Mctominay 2 - 0 match goal
47'
56'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Nika Kvekveskiri
56'
match change Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Lasha Dvali
64'
match change Zurab Davitashvili
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Andrew Robertson match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Giorgi Gocholeishvili
75'
match yellow.png Luka Gagnidze
Ryan Jack
Ra sân: Callum McGregor
match change
79'
John Souttar
Ra sân: Kieran Tierney
match change
79'
Kevin Nisbet
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
79'
Kenny Mclean
Ra sân: Billy Gilmour
match change
86'
Ryan Christie
Ra sân: John McGinn
match change
90'
90'
match hong pen Khvicha Kvaratskhelia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Georgia Georgia
8
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
513
 
Số đường chuyền
 
503
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
12
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
16
23
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
13
132
 
Pha tấn công
 
89
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
John Souttar
20
Ryan Jack
23
Kenny Mclean
11
Ryan Christie
19
Kevin Nisbet
12
Liam Kelly
22
Greg Taylor
10
Lawrence Shankland
16
Liam Cooper
17
Stuart Armstrong
18
Lewis Ferguson
21
Zander Clark
Scotland Scotland 5-3-2
4-4-1-1 Georgia Georgia
1
Gunn
3
Robertso...
6
Tierney
13
Hendry
15
Porteous
2
Hickey
8
McGregor
14
Gilmour
4
Mctomina...
9
Dykes
7
McGinn
12
Mamardas...
2
Kakabadz...
5
Kvirkvel...
4
Kashia
23
Dvali
18
Lobzhani...
16
Kvekvesk...
6
Gagnidze
7
Kvaratsk...
10
Kiteishv...
22
Mikautad...

Substitutes

8
Budu Zivzivadze
9
Zurab Davitashvili
13
Giorgi Gocholeishvili
1
Giorgi Loria
11
Giorgi Kvilitaia
3
Giorgi Gvelesiani
20
Giorgi Chakvetadze
19
Levan Shengelia
14
Luka Lochoshvili
21
Sandro Altunashvili
17
Luka Gugeshashvili
15
Irakli Azarov
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
John Souttar 5
Ryan Jack 20
Kenny Mclean 23
Ryan Christie 11
Kevin Nisbet 19
Liam Kelly 12
Greg Taylor 22
Lawrence Shankland 10
Liam Cooper 16
Stuart Armstrong 17
Lewis Ferguson 18
Zander Clark 21
Scotland Georgia
8 Budu Zivzivadze
9 Zurab Davitashvili
13 Giorgi Gocholeishvili
1 Giorgi Loria
11 Giorgi Kvilitaia
3 Giorgi Gvelesiani
20 Giorgi Chakvetadze
19 Levan Shengelia
14 Luka Lochoshvili
21 Sandro Altunashvili
17 Luka Gugeshashvili
15 Irakli Azarov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 39%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 2.9
2.1 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.1
53.8% Kiểm soát bóng 39.9%
12.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (8trận)
Chủ Khách
Georgia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 John McGinn Tiền vệ trụ 3 0 1 18 14 77.78% 5 3 31 6.79
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 1 1 26 22 84.62% 1 0 31 7.53
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 1 0 41 6.63
6 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 34 89.47% 2 0 50 6.83
13 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 33 6.36
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 10 6.36
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 0 0 10 2 20% 0 4 19 6.79
15 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 0 22 20 90.91% 1 0 30 6.42
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 11 8 72.73% 3 1 25 6.96
14 Billy Gilmour Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 1 1 33 6.53
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 21 6.54

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 0 37 6
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 37 6.35
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 34 6.14
23 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 38 6.16
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 36 6.15
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 1 0 1 19 17 89.47% 0 0 23 6.14
18 Saba Lobzhanidze Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 1 0 16 5.94
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.12
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 0 1 11 6 54.55% 0 1 17 6.14
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.26
6 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ