Vòng Qual.
01:45 ngày 29/03/2023
Scotland
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Tây Ban Nha
Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.92
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
5.00
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Scott Mctominay 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
7'
Andrew Robertson match yellow.png
27'
Lyndon Dykes match yellow.png
34'
46'
match change Nico Williams
Ra sân: Mikel Oyarzabal
46'
match change Daniel Carvajal Ramos
Ra sân: Pedro Porro
Scott Mctominay 2 - 0 match goal
51'
57'
match change Iago Aspas Juncal
Ra sân: Mikel Merino Zazon
66'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
68'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
Kenny Mclean
Ra sân: Ryan Christie
match change
75'
Liam Cooper
Ra sân: Kieran Tierney
match change
76'
Angus Gunn match yellow.png
76'
79'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
Nathan Patterson
Ra sân: Aaron Hickey
match change
82'
83'
match yellow.png Iago Aspas Juncal
Lewis Ferguson
Ra sân: John McGinn
match change
83'
Scott Mctominay match yellow.png
90'
Lawrence Shankland
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
13
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
221
 
Số đường chuyền
 
662
63%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
140
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lewis Ferguson
10
Lawrence Shankland
23
Kenny Mclean
16
Liam Cooper
2
Nathan Patterson
19
Jacob Brown
12
Liam Kelly
21
Zander Clark
17
Stuart Armstrong
13
Dominic Hyam
20
Ryan Jack
14
Billy Gilmour
Scotland Scotland 3-4-3
4-3-3 Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1
Gunn
6
Tierney
5
Hanley
15
Porteous
3
Robertso...
8
McGregor
4
2
Mctomina...
22
Hickey
11
Christie
9
Dykes
7
McGinn
1
Revuelta
2
Porro
3
Garcia
6
Berridi
14
Pena
15
Zazon
16
Hernande...
10
Fernande...
11
Pino
21
Mato,Jos...
18
Oyarzaba...

Substitutes

20
Daniel Carvajal Ramos
9
Pablo Martin Paez Gaviria
17
Iago Aspas Juncal
19
Nico Williams
12
Borja Iglesias Quintas
13
Robert Sanchez
7
Alvaro Morata
8
Fabian Ruiz Pena
4
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
23
David Raya
22
Martin Zubimendi Ibanez
5
Aymeric Laporte
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Lewis Ferguson 18
Lawrence Shankland 10
Kenny Mclean 23
Liam Cooper 16
Nathan Patterson 2
Jacob Brown 19
Liam Kelly 12
Zander Clark 21
Stuart Armstrong 17
Dominic Hyam 13
Ryan Jack 20
Billy Gilmour 14
Scotland Tây Ban Nha
20 Daniel Carvajal Ramos
9 Pablo Martin Paez Gaviria
17 Iago Aspas Juncal
19 Nico Williams
12 Borja Iglesias Quintas
13 Robert Sanchez
7 Alvaro Morata
8 Fabian Ruiz Pena
4 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
23 David Raya
22 Martin Zubimendi Ibanez
5 Aymeric Laporte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
59% Kiểm soát bóng 64%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.7
2 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 6.8
53.8% Kiểm soát bóng 66.7%
12.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (8trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.31
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.1
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 28 7.02
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 1 15 9 60% 3 2 40 7.32
10 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.12
8 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 2 18 18 100% 0 0 25 7.02
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 15 71.43% 2 1 36 7.44
11 Ryan Christie Tiền vệ công 3 0 0 7 5 71.43% 4 1 21 6.83
18 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
6 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 38 7.05
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 43 16 37.21% 0 0 48 6.44
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 0 0 12 3 25% 0 4 30 6.18
15 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 43 6.61
4 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 14 12 85.71% 1 1 28 8.5
22 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 2 32 6.89
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 David Garcia Trung vệ 0 0 0 107 99 92.52% 0 6 117 6.87
21 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 2 1 1 18 12 66.67% 1 4 25 6.72
17 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 0 18 5.82
6 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 100 91 91% 1 3 109 6.34
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 5.86
20 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 35 81.4% 4 2 63 6.18
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 51 83.61% 6 0 82 6.25
10 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 61 56 91.8% 3 1 74 6.3
15 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 38 6.13
12 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
18 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 24 5.94
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 75 65 86.67% 0 4 89 7.16
2 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 1 0 45 38 84.44% 4 0 64 5.47
11 Yeremi Pino Cánh phải 2 0 0 27 24 88.89% 1 0 42 6.34
19 Nico Williams Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 5 1 23 6.26
9 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 2 1 18 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ