Vòng 25
22:00 ngày 13/02/2023
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Chindia Targoviste
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
1.62
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 0.75
0.72
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
Francisco Santos Silva Junior match yellow.png
11'
20'
match goal 0 - 1 Godberg Cooper
Kiến tạo: Cristian Daniel Negut
22'
match yellow.png Rassambeck Akhmatov
44'
match goal 0 - 2 Rassambeck Akhmatov
Mario Junior Rondon Fernandez 1 - 2
Kiến tạo: Adnan Aganovic
match goal
45'
Pavol Safranko 2 - 2 match goal
56'
Marius Stefanescu match yellow.png
72'
82'
match yellow.png Marco Dulca
Enriko Papa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
489
 
Số đường chuyền
 
283
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
6
33
 
Ném biên
 
29
12
 
Cản phá thành công
 
15
126
 
Pha tấn công
 
90
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
39.67% Kiểm soát bóng 34.67%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 3
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
46.8% Kiểm soát bóng 44.3%
11.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (47trận)
Chủ Khách
Chindia Targoviste (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
3
6
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
6
3
4
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
2
5
2
5