Vòng 22
22:00 ngày 19/01/2024
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
CSM Politehnica Iasi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
1.70
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
Bogdan Otelita match yellow.png
4'
Marius Stefanescu 1 - 0
Kiến tạo: Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
match goal
19'
Cosmin Gabriel Matei 2 - 0 match pen
36'
Nicolae Ionut Paun 3 - 0 match goal
42'
Sherif Kallaku 4 - 0 match goal
63'
Marius Stefanescu 5 - 0
Kiến tạo: Nicolae Ionut Paun
match goal
84'
Mihai Alexandru Balasa 6 - 0 match pen
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
20
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
432
 
Số đường chuyền
 
468
14
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
7
94
 
Pha tấn công
 
79
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
46.4% Kiểm soát bóng 50.7%
11.3 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (48trận)
Chủ Khách
CSM Politehnica Iasi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
6
HT-H/FT-T
3
6
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
6
3
5
3
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
2
5
3
2