Vòng Qual.
21:00 ngày 19/11/2023
Serbia
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Bulgaria
Địa điểm: Stadion Rajko Mitic
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.86
+1.75
0.98
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.22
X
5.80
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Serbia Serbia
Phút
Bulgaria Bulgaria
3'
match yellow.png Alex Petkov
Milos Veljkovic 1 - 0 match goal
16'
46'
match change Georgi Rusev
Ra sân: Martin Minchev
Sasa Lukic match yellow.png
51'
59'
match goal 1 - 1 Georgi Rusev
Kiến tạo: Aleksandar Kolev
Dusan Vlahovic
Ra sân: Filip Djuricic
match change
62'
69'
match goal 1 - 2 Kiril Despodov
Kiến tạo: Filip Krastev
Nemanja Radonjic
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
76'
Ivan Ilic
Ra sân: Sasa Lukic
match change
76'
77'
match change Ilian Iliev
Ra sân: Aleksandar Kolev
77'
match change Preslav Borukov
Ra sân: Filip Krastev
77'
match change Ivaylo Chochev
Ra sân: Andrian Kraev
Srdjan Babic 2 - 2
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
82'
Nemanja Maksimovic
Ra sân: Filip Kostic
match change
85'
Filip Mladenovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
85'
90'
match change Svetoslav Kovachev
Ra sân: Kiril Despodov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Serbia Serbia
Bulgaria Bulgaria
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
497
 
Số đường chuyền
 
391
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
38
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
83
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ivan Ilic
7
Nemanja Radonjic
18
Dusan Vlahovic
5
Nemanja Maksimovic
3
Filip Mladenovic
8
Lazar Samardzic
12
Djordje Petrovic
19
Uros Racic
2
Starhinja Pavlovic
16
Strahinja Erakovic
1
Predrag Rajkovic
20
Marko Grujic
Serbia Serbia 3-4-2-1
4-1-4-1 Bulgaria Bulgaria
23
Savic
15
Babic
13
Veljkovi...
4
Milenkov...
11
Kostic
22
Lukic
6
Gudelj
14
Zivkovic
21
Djuricic
10
Tadic
9
Mitrovic
1
Naumov
19
Turitsov
5
Petkov
15
Atanasov
2
Popov
4
Gruev
21
Minchev
20
Krastev
8
Kraev
11
Despodov
17
Kolev

Substitutes

6
Svetoslav Kovachev
7
Georgi Rusev
22
Ilian Iliev
18
Ivaylo Chochev
14
Preslav Borukov
10
Dominik Yankov
12
Dimitar Mitov
23
Ivan Dyulgerov
13
Stanislav Ivanov
16
Angel Lyaskov
9
Spas Delev
3
Simeon Petrov
Đội hình dự bị
Serbia Serbia
Ivan Ilic 17
Nemanja Radonjic 7
Dusan Vlahovic 18
Nemanja Maksimovic 5
Filip Mladenovic 3
Lazar Samardzic 8
Djordje Petrovic 12
Uros Racic 19
Starhinja Pavlovic 2
Strahinja Erakovic 16
Predrag Rajkovic 1
Marko Grujic 20
Serbia Bulgaria
6 Svetoslav Kovachev
7 Georgi Rusev
22 Ilian Iliev
18 Ivaylo Chochev
14 Preslav Borukov
10 Dominik Yankov
12 Dimitar Mitov
23 Ivan Dyulgerov
13 Stanislav Ivanov
16 Angel Lyaskov
9 Spas Delev
3 Simeon Petrov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
60.5% Kiểm soát bóng 48.1%
9.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serbia (8trận)
Chủ Khách
Bulgaria (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Filip Djuricic Tiền vệ công 1 0 1 30 28 93.33% 1 0 41 6.85
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 4 28 23 82.14% 9 0 49 6.82
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 2 1 1 24 20 83.33% 9 0 49 6.61
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.25
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 2 0 1 26 22 84.62% 4 0 47 6.57
13 Milos Veljkovic Trung vệ 1 1 1 36 35 97.22% 0 1 39 7.41
15 Srdjan Babic Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 1 47 6.68
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 3 47 6.9
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.42
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 2 2 0 43 41 95.35% 0 0 55 7.48
22 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 1 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.53

Bulgaria Bulgaria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Kiril Despodov Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 5.89
15 Zhivko Atanasov Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 29 6.36
1 Daniel Naumov Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 7.16
21 Martin Minchev Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 5.79
5 Alex Petkov Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 30 6.39
7 Georgi Rusev Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Ivan Turitsov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 31 6.73
2 Viktor Popov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 43 6.61
4 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 27 6.28
20 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.29
8 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 1 18 6.17
17 Aleksandar Kolev Forward 0 0 0 23 12 52.17% 0 8 29 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ