Vòng Qual.
02:45 ngày 25/03/2023
Serbia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lithuania
Địa điểm: Stadion Rajko Mitic
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.90
+2.25
0.90
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
1.10
X
9.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.93
+1
0.93
O 1.25
0.80
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Serbia Serbia
Phút
Lithuania Lithuania
Dusan Tadic 1 - 0
Kiến tạo: Filip Kostic
match goal
16'
Dusan Vlahovic 2 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
53'
62'
match change Vykintas Slivka
Ra sân: Paulius Golubickas
62'
match change Arvydas Novikovas
Ra sân: Eligijus Jankauskas
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Dusan Vlahovic
match change
63'
Ivan Ilic
Ra sân: Sasa Lukic
match change
72'
Lazar Samardzic
Ra sân: Dusan Tadic
match change
72'
80'
match change Daniel Romanovskij
Ra sân: Gvidas Gineitis
80'
match change Karolis Laukzemis
Ra sân: Paulauskas G
Dejan Joveljic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
81'
Nikola Milenkovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
81'
86'
match change Rolandas Baravykas
Ra sân: Markas Beneta
90'
match yellow.png Vykintas Slivka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Serbia Serbia
Lithuania Lithuania
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
567
 
Số đường chuyền
 
388
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
12
29
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
75
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Lazar Samardzic
11
Dejan Joveljic
4
Nikola Milenkovic
20
Sergej Milinkovic Savic
6
Ivan Ilic
1
Predrag Rajkovic
3
Filip Mladenovic
7
Nemanja Radonjic
21
Filip Djuricic
15
Erhan Masovic
13
Nemanja Stojic
12
Dragan Rosic
Serbia Serbia 3-4-2-1
4-1-4-1 Lithuania Lithuania
23
Savic
2
Pavlovic
8
Gudelj
5
Erakovic
17
Kostic
22
Lukic
16
Grujic
14
Zivkovic
18
Vlahovic
10
Tadic
9
Mitrovic
12
Bartkus
13
Lasickas
5
Kazukolo...
4
Girdvain...
3
Beneta
20
Simkus
10
Cernych
15
Gineitis
22
Golubick...
8
Jankausk...
19
G

Substitutes

18
Daniel Romanovskij
14
Vykintas Slivka
23
Rolandas Baravykas
9
Karolis Laukzemis
11
Arvydas Novikovas
7
Gratas Sirgedas
2
Linas Klimavicius
1
Emilijus Zubas
17
Pijus Sirvys
16
Lukas Paukste
21
Klaudijus Upstas
6
Vilius Armalas
Đội hình dự bị
Serbia Serbia
Lazar Samardzic 19
Dejan Joveljic 11
Nikola Milenkovic 4
Sergej Milinkovic Savic 20
Ivan Ilic 6
Predrag Rajkovic 1
Filip Mladenovic 3
Nemanja Radonjic 7
Filip Djuricic 21
Erhan Masovic 15
Nemanja Stojic 13
Dragan Rosic 12
Serbia Lithuania
18 Daniel Romanovskij
14 Vykintas Slivka
23 Rolandas Baravykas
9 Karolis Laukzemis
11 Arvydas Novikovas
7 Gratas Sirgedas
2 Linas Klimavicius
1 Emilijus Zubas
17 Pijus Sirvys
16 Lukas Paukste
21 Klaudijus Upstas
6 Vilius Armalas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
60.33% Kiểm soát bóng 67.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
60.5% Kiểm soát bóng 47.6%
9.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serbia (8trận)
Chủ Khách
Lithuania (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 1 4 34 26 76.47% 6 0 50 8.56
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 3 31 26 83.87% 9 0 56 7.44
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 3 0 0 16 12 75% 0 4 29 7.25
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 1 0 2 30 28 93.33% 4 0 52 6.97
20 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.03
16 Marko Grujic Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 49 48 97.96% 1 0 56 7.02
18 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 3 2 0 8 5 62.5% 0 1 13 7.4
23 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 6.9
8 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 62 93.94% 0 2 75 7.15
22 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 54 6.45
2 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 0 79 67 84.81% 0 0 86 6.78
5 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 59 57 96.61% 0 0 65 6.71

Lithuania Lithuania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Arvydas Novikovas Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.08
12 Dziugas Bartkus Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.07
3 Markas Beneta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 42 6.09
14 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
10 Fedor Cernych Tiền vệ công 0 0 0 29 22 75.86% 2 0 35 6
4 Edvinas Girdvainis Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 35 5.96
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 23 69.7% 2 0 60 6.63
20 Domantas Simkus Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 5.8
8 Eligijus Jankauskas Cánh phải 2 1 1 13 7 53.85% 1 1 25 6.66
22 Paulius Golubickas Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 3 0 18 5.81
19 Paulauskas G 1 0 1 12 7 58.33% 0 3 27 6.2
5 Kipras Kazukolovas Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.16
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 2 0 35 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ