Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 03/12/2022
Serbia
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Thụy Sĩ
Địa điểm: Stadium 974
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.99
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.49
X
3.35
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Serbia Serbia
Phút
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
15'
match yellow.png Silvan Widmer
20'
match goal 0 - 1 Xherdan Shaqiri
Kiến tạo: Djibril Sow
Aleksandar Mitrovic 1 - 1
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
26'
34'
match yellow.png Ruben Vargas
Dusan Vlahovic 2 - 1 match goal
35'
44'
match goal 2 - 2 Breel Donald Embolo
Kiến tạo: Silvan Widmer
Sergej Milinkovic Savic match yellow.png
47'
48'
match goal 2 - 3 Remo Freuler
Kiến tạo: Ruben Vargas
Nemanja Gudelj
Ra sân: Milos Veljkovic
match change
55'
Luka Jovic
Ra sân: Dusan Vlahovic
match change
55'
Starhinja Pavlovic match yellow.png
56'
Nemanja Maksimovic
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
match change
68'
69'
match change Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Xherdan Shaqiri
69'
match change Edimilson Fernandes
Ra sân: Djibril Sow
Nemanja Radonjic
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
78'
Filip Djuricic
Ra sân: Dusan Tadic
match change
78'
Nemanja Gudelj match yellow.png
81'
Aleksandar Mitrovic match yellow.png
82'
83'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Ruben Vargas
90'
match yellow.png Granit Xhaka
90'
match yellow.png Fabian Schar
Sasa Lukic match yellow.png
90'
Nikola Milenkovic match yellow.png
90'
90'
match change Noah Okafor
Ra sân: Breel Donald Embolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Serbia Serbia
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
465
 
Số đường chuyền
 
415
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
14
38
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
75
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Nemanja Gudelj
21
Filip Djuricic
6
Nemanja Maksimovic
7
Nemanja Radonjic
11
Luka Jovic
22
Darko Lazovic
13
Stefan Mitrovic
25
Filip Mladenovic
12
Predrag Rajkovic
15
Srdjan Babic
26
Marko Grujic
1
Marko Dmitrovic
19
Uros Racic
24
Ivan Ilic
3
Strahinja Erakovic
Serbia Serbia 3-4-1-2
4-2-3-1 Thụy Sĩ Thụy Sĩ
23
Savic
2
Pavlovic
5
Veljkovi...
4
Milenkov...
17
Kostic
20
Savic
16
Lukic
14
Zivkovic
10
Tadic
9
Mitrovic
18
Vlahovic
21
Kobel
3
Widmer
22
Schar
5
Akanji
13
Rodrigue...
8
Freuler
10
Xhaka
23
Shaqiri
15
Sow
17
Vargas
7
Embolo

Substitutes

2
Edimilson Fernandes
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
16
Christian Fassnacht
19
Noah Okafor
20
Fabian Frei
9
Haris Seferovic
11
Renato Steffen
18
Eray Ervin Comert
14
Michel Aebischer
12
Jonas Omlin
25
Fabian Rieder
26
Ardon Jashari
Đội hình dự bị
Serbia Serbia
Nemanja Gudelj 8
Filip Djuricic 21
Nemanja Maksimovic 6
Nemanja Radonjic 7
Luka Jovic 11
Darko Lazovic 22
Stefan Mitrovic 13
Filip Mladenovic 25
Predrag Rajkovic 12
Srdjan Babic 15
Marko Grujic 26
Marko Dmitrovic 1
Uros Racic 19
Ivan Ilic 24
Strahinja Erakovic 3
Serbia Thụy Sĩ
2 Edimilson Fernandes
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
16 Christian Fassnacht
19 Noah Okafor
20 Fabian Frei
9 Haris Seferovic
11 Renato Steffen
18 Eray Ervin Comert
14 Michel Aebischer
12 Jonas Omlin
25 Fabian Rieder
26 Ardon Jashari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 56%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 5
60.5% Kiểm soát bóng 59.9%
9.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serbia (17trận)
Chủ Khách
Thụy Sĩ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2