Vòng 19
00:30 ngày 29/01/2023
Sevilla
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Elche 1
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.13
+1.25
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
1.00
1
1.50
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Elche Elche
Youssef En-Nesyri 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Acuna
match goal
29'
Gonzalo Montiel
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
39'
41'
match red Pedro Bigas Rigo
41'
match var Pedro Bigas Rigo Card changed
Marcos Acuna 2 - 0 match goal
43'
44'
match yellow.png Fidel Chaves De la Torre
Youssef En-Nesyri 3 - 0
Kiến tạo: Jesus Fernandez Saez Suso
match goal
45'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Karim Rekik
match change
62'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Ivan Rakitic
match change
62'
64'
match change Lisandro Rodriguez Magallan
Ra sân: Helibelton Palacios Zapata
64'
match change Jose Antonio Fernandez Pomares
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
64'
match change Ezequiel Ponce
Ra sân: Lucas Boye
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
71'
Alejandro Gomez
Ra sân: Fernando Francisco Reges
match change
71'
74'
match change Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Ra sân: Pere Milla Pena
79'
match yellow.png Omar Mascarell Gonzalez
79'
match yellow.png Gerard Gumbau
Lucas Ocampos match yellow.png
80'
84'
match change Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Elche Elche
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
798
 
Số đường chuyền
 
186
92%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
147
 
Pha tấn công
 
51
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Alejandro Gomez
2
Gonzalo Montiel
6
Nemanja Gudelj
8
Joan Joan Moreno
12
Rafael Mir Vicente
11
Adnan Januzaj
18
Thomas Delaney
14
Nianzou Kouassi
27
Carlos Alvarez
29
Enrique Jesus Salas Valiente
36
MatIas Arbol
31
Carlos Alberto Flores Asencio
Sevilla Sevilla 4-3-3
3-4-2-1 Elche Elche
13
Bounou
19
Acuna
4
Rekik
22
Bade
16
Gonzalez
10
Rakitic
20
Reges
21
Torres
5
Ocampos
15
2
En-Nesyr...
7
Suso
13
Badia
4
Polanco
3
Roco
6
Rigo
14
Zapata
21
Gonzalez
20
Gumbau
2
Blanco
16
Torre
10
Pena
9
Boye

Substitutes

7
Lisandro Rodriguez Magallan
19
Ezequiel Ponce
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
8
Jose Raul Gutierrez
22
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
1
Axel Werner
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
23
Carlos Clerc Martinez
28
Jesus Lopez
24
Pol Mikel Lirola Kosok
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Alejandro Gomez 24
Gonzalo Montiel 2
Nemanja Gudelj 6
Joan Joan Moreno 8
Rafael Mir Vicente 12
Adnan Januzaj 11
Thomas Delaney 18
Nianzou Kouassi 14
Carlos Alvarez 27
Enrique Jesus Salas Valiente 29
MatIas Arbol 36
Carlos Alberto Flores Asencio 31
Sevilla Elche
7 Lisandro Rodriguez Magallan
19 Ezequiel Ponce
17 Jose Antonio Fernandez Pomares
8 Jose Raul Gutierrez
22 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
1 Axel Werner
5 Gonzalo Cacicedo Verdu
23 Carlos Clerc Martinez
28 Jesus Lopez
24 Pol Mikel Lirola Kosok

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.9
41% Kiểm soát bóng 60.5%
11.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (43trận)
Chủ Khách
Elche (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
4
HT-H/FT-T
2
6
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
7
2
5