Vòng 37
00:00 ngày 28/05/2023
Sevilla 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 3
1.04
U 3
0.82
1
2.85
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Real Madrid Real Madrid
Rafael Mir Vicente 1 - 0 match goal
3'
29'
match goal 1 - 1 Rodrygo Silva De Goes
34'
match yellow.png Lucas Vazquez Iglesias
54'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Ivan Rakitic
match change
62'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
match change
63'
65'
match yellow.png Aurelien Tchouameni
66'
match change Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Ferland Mendy
69'
match goal 1 - 2 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Toni Kroos
Jesus Corona
Ra sân: Erik Lamela
match change
74'
Oliver Torres
Ra sân: Alejandro Gomez
match change
74'
Loic Bade
Ra sân: Nemanja Gudelj
match change
81'
81'
match change Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
81'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
Marcos Acuna match red
83'
84'
match yellow.png Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Oliver Torres match yellow.png
90'
Joan Joan Moreno match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Daniel Ceballos Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
23
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
352
 
Số đường chuyền
 
736
83%
 
Chuyền chính xác
 
92%
23
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
117
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Loic Bade
9
Jesus Corona
7
Jesus Fernandez Saez Suso
21
Oliver Torres
8
Joan Joan Moreno
5
Lucas Ocampos
3
Alex Nicolao Telles
23
Marcos do Nascimento Teixeira
14
Nianzou Kouassi
15
Youssef En-Nesyri
1
Marko Dmitrovic
36
MatIas Arbol
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
13
Bounou
19
Acuna
4
Rekik
6
Gudelj
2
Montiel
10
Rakitic
43
Bueno
25
Salvatie...
24
Gomez
17
Lamela
12
Vicente
1
Courtois
17
Iglesias
3
Militao
4
Alaba
23
Mendy
10
Modric
18
Tchouame...
8
Kroos
15
Dipetta
21
2
Goes
19
Fernande...

Substitutes

12
Eduardo Camavinga
22
Antonio Rudiger
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
39
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
7
Eden Hazard
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Andriy Lunin
44
Francisco González
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Loic Bade 22
Jesus Corona 9
Jesus Fernandez Saez Suso 7
Oliver Torres 21
Joan Joan Moreno 8
Lucas Ocampos 5
Alex Nicolao Telles 3
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Nianzou Kouassi 14
Youssef En-Nesyri 15
Marko Dmitrovic 1
MatIas Arbol 36
Sevilla Real Madrid
12 Eduardo Camavinga
22 Antonio Rudiger
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
39 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
7 Eden Hazard
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
13 Andriy Lunin
44 Francisco González

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
41.67% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.1
2.8 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 6.2
41% Kiểm soát bóng 52.5%
11.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (43trận)
Chủ Khách
Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
1
HT-H/FT-T
2
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
4
7
0
8

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.31
24 Alejandro Gomez Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.18
17 Erik Lamela Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.22
4 Karim Rekik Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.29
12 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.22
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.47
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.56
25 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.42
43 Manu Bueno Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.31

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.89
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 5.96
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 5.81
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.75
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 5.78
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.93
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.85
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 6.21
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.91
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.9
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ