Vòng 3
18:35 ngày 31/03/2024
Shandong Taishan
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
0.96
O 2.75
0.96
U 2.75
0.76
1
2.05
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.56
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
5'
match goal 0 - 1 Joao Carlos Vilaca Teixeira
Kiến tạo: Xie PengFei
Tong Lei match yellow.png
13'
30'
match goal 0 - 2 Joao Carlos Vilaca Teixeira
Kiến tạo: Andreas Dlopst
30'
match yellow.png Joao Carlos Vilaca Teixeira
37'
match yellow.png Yang Zexiang
45'
match yellow.png Wu Xi
Zhengyu Huang
Ra sân: Chen Pu
match change
46'
Matheus Antonio Souza Dos Santos
Ra sân: Liao Lisheng
match change
46'
61'
match change Xu Haoyang
Ra sân: Gao Tianyi
61'
match change Yu Hanchao
Ra sân: Xie PengFei
63'
match goal 0 - 3 Xu Haoyang
Kiến tạo: Joao Carlos Vilaca Teixeira
65'
match yellow.png Ibrahim Amadou
Abdurasul Abudulam
Ra sân: Peng Xinli
match change
66'
Xinghan Wu
Ra sân: Yang Liu
match change
66'
Jadson Cristiano Silva de Morais
Ra sân: Xie Wenneng
match change
66'
78'
match change Cao Yunding
Ra sân: Wu Xi
90'
match change Wai-Tsun Dai
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
90'
match change Wang Haijian
Ra sân: Andreas Dlopst

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
442
 
Số đường chuyền
 
331
10
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Cản phá thành công
 
30
15
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
127
 
Pha tấn công
 
78
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Zhengyu Huang
7
Matheus Antonio Souza Dos Santos
4
Jadson Cristiano Silva de Morais
30
Abdurasul Abudulam
17
Xinghan Wu
18
Han Rongze
37
Ji Xiang
13
Zhang Chi
31
Jianfei Zhao
36
Liu Guobao
8
Pedro Delgado
28
Mewlan Mijit
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
4-3-1-2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
14
Lei
11
Liu
5
Zheng
24
Jinhao
2
Lei
25
Xinli
20
Lisheng
29
Pu
10
Qazaishv...
23
Wenneng
9
Barcelos
30
Yaxiong
13
Janco
4
Shenglon...
5
Chenjie
16
Zexiang
17
Tianyi
6
Amadou
15
Xi
10
2
Teixeira
14
PengFei
9
Dlopst

Substitutes

20
Yu Hanchao
7
Xu Haoyang
28
Cao Yunding
33
Wang Haijian
8
Wai-Tsun Dai
1
Ma Zhen
41
Zhengkai Zhou
22
Jin Yangyang
38
Jiabao Wen
29
Zhou Junchen
39
Liu Yujie
36
Fei Ernanduo
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Zhengyu Huang 35
Matheus Antonio Souza Dos Santos 7
Jadson Cristiano Silva de Morais 4
Abdurasul Abudulam 30
Xinghan Wu 17
Han Rongze 18
Ji Xiang 37
Zhang Chi 13
Jianfei Zhao 31
Liu Guobao 36
Pedro Delgado 8
Mewlan Mijit 28
Shandong Taishan Shanghai Shenhua
20 Yu Hanchao
7 Xu Haoyang
28 Cao Yunding
33 Wang Haijian
8 Wai-Tsun Dai
1 Ma Zhen
41 Zhengkai Zhou
22 Jin Yangyang
38 Jiabao Wen
29 Zhou Junchen
39 Liu Yujie
36 Fei Ernanduo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 55%
17.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.9
53.5% Kiểm soát bóng 46.5%
17.3 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (8trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Midfielder 0 0 1 21 17 80.95% 5 0 37 6.8
5 Zheng Zheng Defender 2 0 0 33 27 81.82% 1 3 42 6.3
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 24 6
10 Valeri Qazaishvili Midfielder 2 1 4 26 25 96.15% 1 0 47 6.3
24 Bi Jinhao Defender 1 1 1 25 17 68% 1 1 39 6.8
17 Xinghan Wu Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.5
20 Liao Lisheng Midfielder 0 0 0 15 9 60% 2 2 25 6.6
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Forward 5 0 0 27 22 81.48% 5 1 64 6.6
7 Matheus Antonio Souza Dos Santos Forward 1 0 1 11 7 63.64% 1 0 20 6.6
4 Jadson Cristiano Silva de Morais Defender 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
2 Tong Lei Defender 2 0 1 43 27 62.79% 5 0 76 6.3
35 Zhengyu Huang Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.6
11 Yang Liu Defender 1 1 0 47 37 78.72% 2 2 74 7.1
29 Chen Pu Midfielder 1 0 0 15 12 80% 1 0 23 6.5
23 Xie Wenneng Forward 1 0 2 25 21 84% 1 0 36 6.8
30 Abdurasul Abudulam Midfielder 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.8

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 3 2 3 22 12 54.55% 0 1 46 8.7
20 Yu Hanchao Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.8
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 0 20 12 60% 0 3 32 6.9
14 Xie PengFei Cánh phải 1 1 2 16 15 93.75% 5 0 29 7
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 19 61.29% 0 2 56 8
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 37 6.5
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 2 0 60 7.8
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 1 0 2 20 11 55% 0 5 26 7.1
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 40 6.8
5 Zhu Chenjie Trung vệ 1 1 0 24 19 79.17% 0 4 34 7.1
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 4 44 7.3
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 1 1 0 2 0 0% 0 0 8 7.7
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 1 36 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ