Vòng 9
18:35 ngày 24/05/2023
Shandong Taishan
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Shenzhen FC
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.98
+2
0.81
O 2.75
0.79
U 2.75
0.96
1
1.16
X
6.25
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.82
+0.75
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Shenzhen FC Shenzhen FC
Yang Bo Yu(OW) 1 - 0 match phan luoi
4'
Marouane Fellaini Goal cancelled match var
9'
Yuanyi Li
Ra sân: Moises Lima Magalhaes
match change
18'
46'
match change Pei Shuai
Ra sân: Hujahmat Shahsat
56'
match yellow.png Yang Bo Yu
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 2 - 0
Kiến tạo: Zheng Zheng
match goal
59'
61'
match change Huang Ruifeng
Ra sân: Li Ning
Tong Lei
Ra sân: Zhang Chi
match change
63'
Zheng Zheng match yellow.png
63'
67'
match change William Rupert James Donkin
Ra sân: Xu Yue
Marouane Fellaini match yellow.png
69'
76'
match change Zheng Dalun
Ra sân: Yuan Zhang
76'
match change Du Yuezheng
Ra sân: Liao Lei
Liao Lisheng
Ra sân: Sun Guowen
match change
78'
Jinghang Hu
Ra sân: Marouane Fellaini
match change
78'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 3 - 0
Kiến tạo: Yuanyi Li
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Shenzhen FC Shenzhen FC
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
551
 
Số đường chuyền
 
298
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
158
 
Pha tấn công
 
64
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yuanyi Li
2
Tong Lei
24
Jinghang Hu
20
Liao Lisheng
18
Han Rongze
26
Shibo Liu
37
Ji Xiang
16
Hailong Li
39
Song Long
31
Jianfei Zhao
15
Qi Tianyu
36
Liuyu Duan
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
5-3-2 Shenzhen FC Shenzhen FC
14
Lei
19
Guowen
5
Zheng
27
Ke
6
Tong
35
Huang
10
Magalhae...
29
Pu
25
Fellaini
13
Chi
9
2
Barcelos
1
Minzhe
12
Lei
28
Zhou
27
Yu
26
Mincheng
25
Haolun
21
Zhang
19
Yue
14
Ning
7
Acheampo...
34
Shahsat

Substitutes

6
Pei Shuai
30
Huang Ruifeng
9
William Rupert James Donkin
16
Zheng Dalun
33
Du Yuezheng
22
Dong Chunyu
40
lu Jiaqiang
4
Jiang Zhipeng
36
Guoliang Chen
37
Hu Jiajin
39
Wang Chengkuai
20
Liu Yue
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Yuanyi Li 22
Tong Lei 2
Jinghang Hu 24
Liao Lisheng 20
Han Rongze 18
Shibo Liu 26
Ji Xiang 37
Hailong Li 16
Song Long 39
Jianfei Zhao 31
Qi Tianyu 15
Liuyu Duan 36
Shandong Taishan Shenzhen FC
6 Pei Shuai
30 Huang Ruifeng
9 William Rupert James Donkin
16 Zheng Dalun
33 Du Yuezheng
22 Dong Chunyu
40 lu Jiaqiang
4 Jiang Zhipeng
36 Guoliang Chen
37 Hu Jiajin
39 Wang Chengkuai
20 Liu Yue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 35%
16 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.3
1.2 Bàn thua 2.7
5.4 Phạt góc 2.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 1.6
54.2% Kiểm soát bóng 39.2%
16.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (10trận)
Chủ Khách
Shenzhen FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Zhang Chi Tiền vệ phải 1 1 0 23 16 69.57% 0 2 38 6.8
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 38 97.44% 0 0 44 7.5
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.8
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 81 70 86.42% 0 0 106 7
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 4 43 6.7
19 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 2 0 1 53 45 84.91% 0 2 73 6.6
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.9
20 Liao Lisheng Tiền vệ trụ 0 0 1 20 19 95% 0 0 20 6.7
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 1 54 7.6
22 Yuanyi Li Tiền vệ phải 0 0 3 39 37 94.87% 0 0 53 7.3
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 8 5 1 51 46 90.2% 0 2 74 9.8
24 Jinghang Hu Tiền đạo cắm 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.5
2 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 44 6.6
35 Zhengyu Huang Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 2 75 7.4
29 Chen Pu Cánh trái 1 0 2 42 30 71.43% 0 0 58 7.3

Shenzhen FC Shenzhen FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Yang Bo Yu Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6
6 Pei Shuai Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 32 6.3
7 Frank Acheampong Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 29 6.2
16 Zheng Dalun Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
25 Mi Haolun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 0 1 47 6.2
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 2 44 6.3
21 Yuan Zhang Tiền vệ công 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 49 6.7
14 Li Ning 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 24 5.8
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 6.5
28 Xin Zhou Tiền vệ phải 0 0 0 30 26 86.67% 0 3 39 6.3
30 Huang Ruifeng Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.5
9 William Rupert James Donkin Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.7
12 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 28 5.9
1 Wei Minzhe Thủ môn 0 0 0 34 12 35.29% 0 0 42 6.3
33 Du Yuezheng Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
34 Hujahmat Shahsat Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 1 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ