Shandong Taishan
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 3)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: New I-Mobile Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4.5
0.98
0.98
-4.5
0.78
0.78
O
5
1.03
1.03
U
5
0.73
0.73
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
Shandong Taishan
Phút
Urawa Red Diamonds
13'
0 - 1 Kaito Yasui
34'
0 - 2 Tetsuya Chinen
Kiến tạo: Ataru Esaka
Kiến tạo: Ataru Esaka
Abuduwaili Baihelamu
38'
45'
0 - 3 Yusuke Matsuoka
Kiến tạo: Ataru Esaka
Kiến tạo: Ataru Esaka
Zhou Ziang
Ra sân: Gao Jingchun
Ra sân: Gao Jingchun
46'
Muze Sheng
Ra sân: Cao Zheng
Ra sân: Cao Zheng
46'
Yushuo Wang
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
59'
Liu Guobao
61'
62'
Ayumi Niekawa
Ra sân: Shusaku Nishikawa
Ra sân: Shusaku Nishikawa
62'
Rei Kihara
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
70'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
70'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
70'
0 - 4 Yusuke Matsuoka
Chen Zhexuan
Ra sân: Mustapa Tash
Ra sân: Mustapa Tash
72'
74'
Atsuki Ito
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
Chunze Deng
Ra sân: Abuduwaili Baihelamu
Ra sân: Abuduwaili Baihelamu
78'
85'
0 - 5 Tetsuya Chinen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
20
0
Sút trúng cầu môn
10
2
Sút ra ngoài
10
1
Cản sút
5
16
Sút Phạt
13
25%
Kiểm soát bóng
75%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
242
Số đường chuyền
718
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
3
7
Thử thách
6
75
Pha tấn công
173
24
Tấn công nguy hiểm
118
Đội hình xuất phát
Shandong Taishan
3-5-2
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
1
Zheng
4
Y
3
Guoyu
5
Tash
27
Jingchun
17
Tingwei
10
Yongtao
23
Xianlong
2
Yingkai
11
Guobao
9
Baihelam...
1
Nishikaw...
42
Kudo
15
Akimoto
24
Miyamoto
20
2
Chinen
25
Yasui
27
Matsuzak...
19
Iwao
33
Esaka
21
Okubo
11
2
Matsuoka
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
Chen Zhexuan
6
Chunze Deng
21
Liu Fanyi
29
Liu Qingchang
30
Lu Hongda
19
Muze Sheng
31
Yushuo Wang
15
Xiong Linrui
28
Yin Jiaxi
14
Zhou Ziang
26
Urawa Red Diamonds
40
Yuichi Hirano
3
Atsuki Ito
10
David Moberg-Karlsson
26
Rei Kihara
8
Yoshio Koizumi
6
Kazuaki Mawatari
16
Ayumi Niekawa
28
Alexander Scholz
14
Sekine Takahiro
22
Kai Shibato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
6
6.67
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
19
Phạm lỗi
8.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.6
7
Phạt góc
6
6.2
Sút trúng cầu môn
4.8
53.7%
Kiểm soát bóng
55.9%
16.2
Phạm lỗi
9.2
2.4
Thẻ vàng
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (10trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0