Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 0)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.00
1.00
O
3
0.83
0.83
U
3
0.93
0.93
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.84
0.84
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Sun Yue 1 - 0
2'
Ular Muhtar 2 - 0
23'
46'
Xu Xiao
Ra sân: Pan Kui
Ra sân: Pan Kui
46'
Liu Tianyang
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
46'
Zhao Shuhao
Ra sân: Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhu Hai Wei
46'
Mei Jingxuan
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
Mingxiang Sun
Ra sân: Sun Yue
Ra sân: Sun Yue
46'
48'
2 - 1 Liu Tianyang
Alex Martins Ferreira
Ra sân: Hai Sui
Ra sân: Hai Sui
52'
Alex Martins Ferreira 3 - 1
58'
Zhan Shuanglei
Ra sân: Liu Changsheng
Ra sân: Liu Changsheng
70'
82'
3 - 2 Wang Lingke
85'
Jiajun Huang
Ra sân: Alexsandro dos Santos
Ra sân: Alexsandro dos Santos
Cui Xiongjie
Ra sân: Mingxiang Sun
Ra sân: Mingxiang Sun
90'
Alex Martins Ferreira 4 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang Kungfu
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
8
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
72
Pha tấn công
95
30
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
4-4-2
4-2-3-1
Shijiazhuang Kungfu
1
Jiahao
7
Sunbin
14
Shuai
6
Haitian
19
Sui
30
Minghao
8
Changshe...
20
Xinlei
17
Xin
9
Yue
10
Muhtar
1
Yihao
44
Yueming
4
Kui
21
Chen
13
Wei
32
Santos
16
Hao
19
Jiabin
30
Lingke
11
Wei
9
Xiaoheng
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Alex Martins Ferreira
39
Chen Lei
29
Cui Xiongjie
16
Tai Jiang
36
Kaiyuan Lin
40
Zhan Shuanglei
21
Sillas Duarte Correia
27
Mingxiang Sun
24
Shijiazhuang Kungfu
34
Chen Chuang
22
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
14
Jiajun Huang
29
João Leonardo Risuenho do Rosário
23
Liu Tianyang
24
Xin Luo
26
Mei Jingxuan
8
Ouyang Bang
33
Wang Song
3
Xu Xiao
2
Zhang Chenliang
36
Zhao Shuhao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
52.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
1.6
2.2
Sút trúng cầu môn
4.5
49.2%
Kiểm soát bóng
51.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (9trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1