Vòng 3
18:35 ngày 26/04/2023
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.82
O 2.25
0.98
U 2.25
0.72
1
1.91
X
3.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.76
O 0.75
0.65
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Cephas Malele 1 - 0
Kiến tạo: Xu Haoyang
match goal
64'
Wang Haijian
Ra sân: Cao Yunding
match change
68'
70'
match change Liu Yun
Ra sân: Long Tan
70'
match change Abduhamit Abdugheni
Ra sân: Hong Li
75'
match change Cheng Changcheng
Ra sân: Wang Jinxian
Zhang Wei
Ra sân: Xu Haoyang
match change
78'
Eddy Francois
Ra sân: Macario Hing-Glover
match change
78'
81'
match yellow.png Liu Yun
Jin Yangyang
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
match change
88'
90'
match change Yi Teng
Ra sân: Zhang Yufeng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
290
 
Số đường chuyền
 
563
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
13
19
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
136
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Wang Haijian
32
Eddy Francois
18
Zhang Wei
22
Jin Yangyang
31
Qinghao Xue
30
Bao Yaxiong
16
Yang Zexiang
24
Xu Yougang
23
Bai Jiajun
39
Liu Yujie
29
Zhou Junchen
25
Peng Xinli
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-2-3-1
4-3-3 Changchun Yatai Changchun Yatai
1
Zhen
21
Cui
5
Chenjie
4
Shenglon...
2
Hing-Glo...
15
Xi
6
Amadou
28
Yunding
10
Teixeira
7
Haoyang
11
Malele
23
Yake
19
Chengjia...
21
Qi
4
Okore
17
Li
44
Zulj
20
Yufeng
8
Jinxian
29
Tan
9
Souza
10
Serginho

Substitutes

2
Abduhamit Abdugheni
7
Liu Yun
13
Cheng Changcheng
26
Yi Teng
38
Ning Lu
24
ZhiyuYan
31
Shi Lishan
34
Yiran He
5
Sun Jie
11
Sabit Abdusalam
37
Cao Yongjing
36
Chao Fan
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wang Haijian 33
Eddy Francois 32
Zhang Wei 18
Jin Yangyang 22
Qinghao Xue 31
Bao Yaxiong 30
Yang Zexiang 16
Xu Yougang 24
Bai Jiajun 23
Liu Yujie 39
Zhou Junchen 29
Peng Xinli 25
Shanghai Shenhua Changchun Yatai
2 Abduhamit Abdugheni
7 Liu Yun
13 Cheng Changcheng
26 Yi Teng
38 Ning Lu
24 ZhiyuYan
31 Shi Lishan
34 Yiran He
5 Sun Jie
11 Sabit Abdusalam
37 Cao Yongjing
36 Chao Fan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
6.3 Sút trúng cầu môn 3
51.6% Kiểm soát bóng 48.5%
14.8 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (13trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 1 1 0 37 29 78.38% 0 1 47 7.1
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 2 1 1 21 15 71.43% 0 4 32 7.3
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 1 0 2 22 15 68.18% 0 1 41 6.7
28 Cao Yunding Tiền vệ trái 0 0 1 24 12 50% 0 0 39 6.4
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 28 73.68% 0 0 56 7.1
21 Lin Cui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 0 2 26 6.6
2 Macario Hing-Glover Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 3 47 6.9
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 7.2
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 1 35 21 60% 0 3 46 7.1
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 1 1 1 24 19 79.17% 0 1 37 7.7
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 19 6.9
33 Wang Haijian Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh phải 1 0 1 18 12 66.67% 0 0 38 6.9
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.7
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 2 0 0 56 45 80.36% 0 1 71 6.6
4 Jores Okore Trung vệ 0 0 1 97 88 90.72% 0 2 103 6.9
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 46 6.3
7 Liu Yun Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
8 Wang Jinxian Cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 42 6.1
10 Sergio Antonio Soler Serginho Tiền vệ công 3 1 2 43 31 72.09% 0 4 65 7.8
9 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 0 23 6.8
20 Zhang Yufeng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 0 0 55 6.7
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.6
17 Hong Li Defender 0 0 1 59 44 74.58% 0 2 85 6.7
21 Cui Qi Defender 0 0 0 76 69 90.79% 0 4 89 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ