Vòng 2
19:00 ngày 08/03/2024
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.74
+1.25
1.02
O 2.5
0.86
U 2.5
0.90
1
1.25
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.92
O 1
0.84
U 1
0.94

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Cephas Malele 1 - 0 match goal
22'
Xie PengFei
Ra sân: Cephas Malele
match change
28'
Andreas Dlopst 2 - 0
Kiến tạo: Wu Xi
match goal
37'
46'
match change A Lan
Ra sân: Eduardo Henrique da Silva
Gao Tianyi
Ra sân: Xu Haoyang
match change
46'
48'
match yellow.png Zhao Honglue
53'
match yellow.png Varazdat Haroyan
Xie PengFei match yellow.png
58'
62'
match change Chen Po-Liang
Ra sân: Zhang Xiuwei
62'
match change Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Wenjie Lei
70'
match change Liuyu Duan
Ra sân: Feng Gang
Yu Hanchao
Ra sân: Jin Shunkai
match change
75'
86'
match change Tan Kaiyuan
Ra sân: Zhao Honglue
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
18
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
685
 
Số đường chuyền
 
352
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
9
26
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
2
26
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Xie PengFei
17
Gao Tianyi
20
Yu Hanchao
8
Wai-Tsun Dai
1
Ma Zhen
22
Jin Yangyang
16
Yang Zexiang
32
Eddy Francois
28
Cao Yunding
29
Zhou Junchen
33
Wang Haijian
36
Fei Ernanduo
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-2-2-2
4-3-3 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
30
Yaxiong
3
Shunkai
5
Chenjie
4
Shenglon...
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
10
Teixeira
7
Haoyang
11
Malele
9
Dlopst
1
Jiabao
18
Shihao
33
Haroyan
5
Pujin
3
Honglue
8
Xiuwei
23
Silva
14
Gang
10
Luz
9
Valencia
39
Lei

Substitutes

11
A Lan
17
Chen Po-Liang
15
Abduklijan Merdanjan
24
Liuyu Duan
13
Tan Kaiyuan
28
Yerjet Yerzat
6
Ge Zhen
25
Pei Shuai
2
Song Bowei
22
Abduhelil Osmanjan
7
Tian Yong
19
Jean-David Beauguel
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Xie PengFei 14
Gao Tianyi 17
Yu Hanchao 20
Wai-Tsun Dai 8
Ma Zhen 1
Jin Yangyang 22
Yang Zexiang 16
Eddy Francois 32
Cao Yunding 28
Zhou Junchen 29
Wang Haijian 33
Fei Ernanduo 36
Shanghai Shenhua Qingdao Youth Island
11 A Lan
17 Chen Po-Liang
15 Abduklijan Merdanjan
24 Liuyu Duan
13 Tan Kaiyuan
28 Yerjet Yerzat
6 Ge Zhen
25 Pei Shuai
2 Song Bowei
22 Abduhelil Osmanjan
7 Tian Yong
19 Jean-David Beauguel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng
7 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 53.67%
16 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 3.5
46.5% Kiểm soát bóng 49%
13.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (12trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 3 2 1 32 25 78.13% 0 0 51 7.5
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 4 1 3 6 5 83.33% 1 1 13 7.5
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 1 0 1 33 25 75.76% 0 0 39 7.1
14 Xie PengFei Cánh phải 1 0 0 15 12 80% 3 0 24 6.7
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 51 7.4
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 3 0 48 7
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 2 2 2 24 16 66.67% 0 3 28 7.7
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 2 58 6.9
4 Jiang Shenglong Trung vệ 2 1 0 64 59 92.19% 0 1 73 7.3
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 0 0 2 19 15 78.95% 3 1 26 7.4
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.9
3 Jin Shunkai Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 4 42 6.8

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Liu Pujin Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.5
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 1 0 33 6.5
18 Pu Shihao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 37 6.2
33 Varazdat Haroyan Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 2 23 6.2
14 Feng Gang Tiền vệ trụ 1 1 0 15 9 60% 1 0 19 6.6
23 Eduardo Henrique da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 34 6.5
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 31 6.1
9 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 1 0 0 16 9 56.25% 1 2 26 6.9
39 Wenjie Lei Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 21 6.5
10 Nelson Luz Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 1 32 6.3
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 23 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ